Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.986 kết quả.

Searching result

18001

TCVN 2675:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng molypđen

Drinking water. Determination of the molybdenum content

18002

TCVN 2676:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì và kẽm trong cùng một mẫu

Drinking water. Determination of lead and zinc contents in one sample

18003

TCVN 2677:1978

Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng bạc

Drinking water. Determination of silver content

18004

TCVN 2678:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích hoá học. Đơn vị đo độ cứng

Drinking water. Method of chemical analysis. Measuring unit of hardness

18005

TCVN 2679:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật. Lấy mẫu

Drinking water. Method for the bacteriological analysis. Sampling

18006

TCVN 2680:1978

Nước uống. Phương pháp phân tích vi sinh vật

Drinking water. Determination of micro-organisms

18007

TCVN 2681:1978

Nước. Độ nhớt ở nhiệt độ 20oC

Water. Viscosity of water at 20oC

18008

TCVN 2684:1978

Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng cân Movetphan

Petroleum and petroleum products. Determination of specific mass by Mohz-Westphal balance

18009

TCVN 2685:1978

Nhiên liệu động cơ. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh mercaptan

Engine fuels. Determination of mercaptanic sulphur content

18010

TCVN 2686:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng muối clorua

Petroleum and petroleum products. Determination of chloride salts content

18011

TCVN 2687:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ

Petroleum and petroleum products. Determination of nitrogen content

18012

TCVN 2688:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tro sunfat hóa

Lubricanting greases - Method for the determination of sulfated ash

18013

TCVN 2690:1978

Sản phẩm dầu mỏ - Xác định hàm lượng tro

Petroleum products - Determination of ash

18014

TCVN 2691:1978

Dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định khối lượng riêng bằng picnomet

Petroleum and petroleum products - Determination of specific density by pycnometer

18015

TCVN 2696:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định hàm lượng tạp chất cơ học trong mỡ khi dùng axit clohyđric phân hủy mỡ

Lubricanting grease - Method for the determination of nieclianical linpuntiep content by hydrocloric acid decomposition

18016

TCVN 2697:1978

Mỡ bôi trơn. Phương pháp xác định nhiệt độ nhỏ giọt

Lubriceting gresses - Method of test for dropping point

18017

TCVN 2698:1978

Sản phẩm dầu mỏ - Phương pháp xác định thành phần cất

Petroleum products - Test method for distillation

18018

TCVN 2700:1978

Dầu khoáng. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng

Mineral oils - Method of test for saponification number

18019

TCVN 2701:1978

Xăng máy bay và xăng ô tô. Phương pháp xác định tổn thất do bay hơi

Automobile and aviation gasoline. Determination of losses by volatilization

18020

TCVN 2702:1978

Sản phẩm dầu mỏ sáng. Xác định trị số octan bằng phương pháp môtơ

Light petroleum products. Determination of octan number by motor method

Tổng số trang: 950