Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.979 kết quả.
Searching result
13541 |
TCVN 6627-8:2000Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu ra và chiều quay của máy điện quay Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation of rotating machines |
13542 |
TCVN 6627-9:2000Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits |
13543 |
TCVN 6629:2000Máy nông nghiệp. Máy thu hoạch lúa rải hàng. Phương pháp thử Agricultural machines. Window rice harvesters. Test procedures |
13544 |
TCVN 6634:2000Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) |
13545 |
TCVN 6635:2000Chất lượng nước. Xác định borat. Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Water quality. Determination of borate. Spectrometric method using azomethine-H |
13546 |
TCVN 6636-1:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Water quality. Determination of alkalinity. Part 1: Determination of total and composite alkalinity |
13547 |
TCVN 6636-2:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 2: Xác định độ kiềm cacbonat Water quality. Determination of alkalinity. Part 2: Determination of carbonate alkalinity |
13548 |
TCVN 6637:2000Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue |
13549 |
TCVN 6638:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy |
13550 |
|
13551 |
TCVN 6640:2000Rau, quả và sản phẩm rau quả. Phương pháp định tính phát hiện sunfua đioxit Fruits, vegetables and derived products. Qualitative method for the detection of sunfur dioxide |
13552 |
TCVN 6641:2000Rau, quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sunfua đioxit tổng số Fruits, vegetables and derived products. Determination of total sunfur dioxide content |
13553 |
TCVN 6642:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ và cacbon tổng số sau khi đốt khô (phân tích nguyên tố) Soil quality. Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) |
13554 |
TCVN 6643:2000Chất lượng đất. Xác định nitơ nitrat, nitơ amoni và tổng nitơ hoà tan có trong đất được làm khô trong không khí sử dụng dung dịch canxi clorua làm dung môi chiết Soil quality. Determination of nitrate nitrogen, ammonium nitrogen and total soluble nitrogen in air-dry soils using calcium chloride solution as extractant |
13555 |
TCVN 6644:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ bằng cách oxy hoá trong môi trường sunfocromic Soil quality. Determination of organic carbon by sulfochromic oxidation |
13556 |
TCVN 6645:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng nitơ tổng số bằng đốt khô (\"phân tích nguyên tố\") Soil quality. Determination of total nitrogen content by dry combustion (\"elemental analysis\") |
13557 |
TCVN 6646:2000Chất lượng đất. Xác định khả năng trao đổi cation thực tế và độ bão hoà bazơ bằng cách sử dụng dung dịch bari clorua Soil quality. Determination of effective cation exchange capacity and base saturation level using barium chloride solution |
13558 |
TCVN 6647:2000Chất lượng đất. Xử lý sơ bộ đất để phân tích lý-hoá Soil quality. Pretreatment of samples for physiko - chemical analyses |
13559 |
TCVN 6648:2000Chất lượng đất. Xác định chất khô và hàm lượng nước theo khối lượng. Phương pháp khối lượng Soil quality. Determination of dry matter and water content on a mass basis. Gravimetric method |
13560 |
TCVN 6649:2000Chất lượng đất. Chiết các nguyên tố vết tan trong nước cường thuỷ Soil quality. Extraction of trace elements soluble in aqua regia |