Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.968 kết quả.

Searching result

11881

TCVN 1048:2007

Thủy tinh. Độ bền ăn mòn bởi axit clohydric ở 100 độ C. Phương pháp phổ phát xạ ngọn lửa hoặc phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Glass. Resistance to attack by hydrochloric acid at 100 degrees C. Flame emission or flame atomic absorption spectrometric method

11882

TCVN 1044:2007

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Dụng cụ đo thể tích bằng thuỷ tinh. Phương pháp sử dụng và thử dung tích

 Laboratory glassware. Volumetric glassware. Methods for use and testing of capacity

11883

TCVN 7647:2007

Cao su, lưu hoá. Xác định độ kết dính với sợi kim loại

Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord

11884

TCVN ISO/TS 15000-5:2007

Ngôn ngữ đánh dấu mở rộng kinh doanh điện tử. Phần 5: Quy định kỹ thuật về thành phần lõi trong ebXML, phiên bản 2.01 (ebCCTS)

Electronic Business Extensible Markup Language (ebXML). Part 5: ebXML Core Components Technical Specification, Version 2.01(ebCCTS)

11885

TCVN ISO/IEC 17050-2:2007

Đánh giá sự phù hợp - Công bố của nhà cung ứng về sự phù hợp - Phần 2: Các tài liệu hỗ trợ

Conformity assessment - Supplier's declaration of conformity. Part 2: Supporting documentation

11886

TCVN 7855:2007

Dụng cụ tháo lắp vít và đai ốc. Chìa vặn hai đầu. Cặp kích thước miệng,

Assembly tools for screws and nuts. Double-ended wrenches. Size pairing

11887

TCVN 7835-F05:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F05: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng acrylic

Textiles. Tests for colour fastness. Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric

11888

TCVN 7835-F04:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F04: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyeste

Textiles. Tests for colour fastness. Part F04: Specification for polyester adjacent fabric

11889

TCVN 7835-F03:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F03: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng polyamit

Textiles. Tests for colour fastness. Part F03: Specification for polyamide adjacent fabric

11890

TCVN 7835-F02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F02: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng bông và visco

Textiles. Tests for colour fastness. Part F02: Specification for standard adjacent fabric: Cotton and viscose

11891

TCVN 7835-F01:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần F01: Yêu cầu kỹ thuật cho vải thử kèm bằng len

Textiles. Tests for colour fastness. Part F01: Specification for wool adjacent fabric

11892

TCVN 7835-C10:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần C10: Độ bền màu với giặt bằng xà phòng hoặc xà phòng và soda

Textiles. Tests for colour fastness. Part C10: Colour fastness to washing with soap or soap and soda

11893

TCVN 7835-B02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test

11894

TCVN 7834:2007

Vật liệu dệt. Vải. Xác định chiều rộng và chiều dài

Textiles. Fabrics. Determination of width and length

11895

TCVN 7833-1:2007

Điều kiện kiểm máy mài phẳng có trục chính bánh mài nằm ngang và bàn chuyển động tịnh tiến qua lại. Kiểm độ chính xác. Phần 1: Máy có chiều dài bàn đến 16000mm

Test conditions for surface grinding machines with horizontal grinding wheel spindle and reciprocating table. Testing of the accuracy. Part 1: Machines with a table length of up to 1600 mm

11896

TCVN 7832:2007

Chai chứa khí. Chai thép hàn nạp lại được dùng cho khí dầu mỏ hoá lỏng (LPG). Kiểm tra định kỳ và thử nghiệm

Gas cylinders. Refillable welded steel cylinders for liquefied petroleum gas (LPG). Periodic inspection and testing

11897

TCVN 7831:2007

Điều hoà không khí. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Air-conditioners. Method for determination energy efficiency

11898

TCVN 7830:2007

Điều hoà không khí - Hiệu suất năng lượng

Air-conditioners - Energy Efficiency Ratio

11899

TCVN 7829:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Method for dertermination energy efficiency

11900

TCVN 7828:2007

Tủ lạnh, tủ kết đông lạnh. Hiệu suất năng lượng

Refrigerator, refrigerator-freezer. Energy Efficiency Ratio

Tổng số trang: 949