Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 109 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7261:2003

Phương pháp xác định các đặc tính vật lý của thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định tốc độ cháy tự do của thuốc lá điếu

Methods for determination of physical properties of tobacco and products. Part 3: Determination of free combustion rate of cigarettes

42

TCVN 7251:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng clorua hoà tan

Tobacco and tobacco products. Determination of dissoluble chloride content

43

TCVN 7252:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total nitrogen content

44

TCVN 7253:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng nitơ protein

Tobacco and tobacco products. Determination of nitrogen protein content

45

TCVN 7254:2003

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng phospho tổng số

Tobacco and tobacco products. Determination of total phosphorus content

46

TCVN 7264:2003

Giấy nhôm dùng để đóng bao thuốc lá điếu. Yêu cầu kỹ thuật

Aluminium foil paper used for cigarette package. Specification

47

TCVN 7104:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Phương pháp thử bổ sung

Routine analytical cigarette-smoking machine. Additional test methods

48

TCVN 7103:2002

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Xác định hàm lượng alkaloit. Phương pháp đo phổ

Tobacco and tobacco products. Determination of alkaloit content. Spectrometric method

49

TCVN 7101:2002

Thuốc lá - Xác định nitrat bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco - Determination of nitrate by continuous flow analysis

50

TCVN 7102:2002

Thuốc lá. Xác định đường khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing carbohydrates by condinuous flow analysis

51

TCVN 7100:2002

Thuốc lá. Xác định chất khử bằng phương pháp phân tích dòng liên tục

Tobacco. Determination of reducing substances by continuous flow analysis

52

TCVN 7099:2002

Thuốc lá điếu. Xác định sự lưu giữ alkaloit của đầu lọc. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloid retention by the filters. Spectrometric method

53

TCVN 7098:2002

Thuốc lá điếu. Xác định alkaloit trong phần ngưng tụ khói. Phương pháp đo phổ

Cigarettes. Determination of alkaloids in smokecondensates. Spectrometric method

54

TCVN 7097:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại

Threshed tobacco. Determination of residual stem content

55

TCVN 7096:2002

Máy hút thuốc lá phân tích thông dụng. Định nghĩa và các điều kiện chuẩn

Routine analytical cigarette smoking machine. Definitions and standard conditions

56

TCVN 7095-2:2002

Thuốc lá sợi và sản phẩm hút từ thuốc lá sợi. Phương pháp lấy mẫu, bảo ôn và phân tích. Phần 2: Môi trường bảo ôn và thử nghiệm

Fine-cut tobacco and smoking articles made from it. Methods of sampling, conditioning and analysis. Part 2: Atmosphere for conditioning and testing

57

TCVN 7092:2002

Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng

Threshed tobacco

58

TCVN 7091:2002

Giấy cuốn điếu thuốc lá

Cigarette paper

59
60

TCVN 6674-1:2002

Thuốc lá điếu - Xác định độ rỗ đầu - Phần 1: Phương pháp dùng lồng quay hình trụ

Cigaretts - Determination of loss of tobabo from the ends - Part 1: Method using a rotating cylindrical cage

Tổng số trang: 6