Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 154 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11286:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng buquinolate – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of buquinolate content – Flurometric method |
42 |
TCVN 11285:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng axit p – aminobenzoic – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of p– aminobenzoic acid content – Spectrophotometric method |
43 |
TCVN 11284:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng aklomide – Phương pháp đo quang phổ. Animal feeding stuffs – Determination of aklomide content – Spectrophotometric method |
44 |
TCVN 11283:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp sắc ký lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Liquid chromatographic method |
45 |
TCVN 11282:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng ethoxyquin – Phương pháp đo huỳnh quang. Animal feeding stuffs – Determination of ethoxyquin content – Flurometric method |
46 |
TCVN 11203:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng phương pháp sắc kí lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of oxytetracyline/oxytetracycline hydrochloride content by liquid chromatographic method |
47 |
TCVN 11202:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng. Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by liquid chromatographic method |
48 |
TCVN 11201:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có tạo dẫn xuất sau cột. Animal feeding stuffs – Determination of sulfamethazine content by liquid chromatographic method using post– column derivatization |
49 |
TCVN 11200:2016Thức ăn chăn nuôi – Xác định độ ẩm bằng phương pháp chuẩn độ karl fischer. Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method |
50 |
TCVN 11754:2016Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử. Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods |
51 |
TCVN 10808:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng natri lasalocid. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of lasalocid sodium content. High performance liquid chromatographic method |
52 |
TCVN 10809:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng methyl benzoquate. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of methyl benzoquate content. High performance liquid chromatographic method |
53 |
TCVN 10810:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng diclazuril. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 14 Animal feeding stuffs. Determination of diclazuril content. High performance liquid chromatographic method |
54 |
TCVN 10811:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng olaquindox. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 11 Animal feeding stuffs. Determination of olaquindox content. High performance liquid chromatographic method |
55 |
TCVN 10812:2015Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng amprolium. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao. 12 Animal feeding stuffs. Determination of amprolium content. High performance liquid chromatographic method |
56 |
TCVN 11018:2015Thức ăn chăn nuôi, ngũ cốc và các sản phẩm ngũ cốc nghiền - Hướng dẫn áp dụng kỹ thuật đo hồng ngoại gần Animal feeding stuffs, cereals and milled cereal products - Guidelines for the application of near infrared spectrometry |
57 |
TCVN 9594:2013Quy phạm thực hành giảm thiểu aflatoxin B1 trong nguyên liệu và thức ăn chăn nuôi bổ sung cho động vật cung cấp sữa Code of Practice for the Reduction of Aflatoxin B1 in Raw Materials and Supplemental Feedingstuffs for Milk-Producing Animals |
58 |
TCVN 9589:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit (ADL) Animal feeding stuffs. Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents |
59 |
TCVN 9590:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy trung tính và amylaza (aNDF) Animal feeding stuffs. Determination of amylase-treated neutral detergent fibre content (aNDF) |
60 |
TCVN 9591:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định zearalenon bằng sắc ký cột miễn nhiễm và sắc ký lỏng hiệu năng cao Animal feeding stuffs. Determination of zearalenone by immunoaffinity column chromatography and high performance liquid chromatography |