Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 119 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 5140:1990Nông sản thực phẩm. Bộ phận của hàng hóa dùng để phân tích dư lượng tối cao thuốc trừ dịch hại Agricultural food products. Portion of commodities for analysis of maximum pesticide residue limits |
102 |
TCVN 4719:1989Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng Methylparathion Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of methylparathion residue |
103 |
TCVN 4729:1989Thuốc bảo vệ thực vật. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Chemicals for plant protection. List of quality characteristics |
104 |
|
105 |
TCVN 4542:1988Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate |
106 |
|
107 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
108 |
|
109 |
|
110 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
111 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
112 |
TCVN 3711:1982Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Diazinon 50% emulsifiable concentrate |
113 |
TCVN 3712:1982Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu Insecticides - MD 60% emulsifiable concentrate |
114 |
TCVN 3713:1982Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates |
115 |
TCVN 3714:1982Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu Pesticides. DDVP 50% emulsifiable concentrate |
116 |
|
117 |
|
118 |
TCVN 2743:1978Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng Pesticides - Method for the determination residue over net |
119 |
TCVN 2744:1978Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides. Method for determination of water content |