Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 116 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 4542:1988Thuốc trừ sâu. Bassa 50% dạng nhũ dầu Insecticides. Bassa 50% emulsifiable concentrate |
103 |
|
104 |
TCVN 2739:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định độ axit và độ kiềm Pesticides - Method for determination of acid and base contents |
105 |
|
106 |
|
107 |
TCVN 2742:1986Thuốc trừ sâu và tuyến trùng. Furadan 3% dạng hạt Insecticides and nematicide carbofuran 3% granule |
108 |
TCVN 2744:1986Thuốc trừ dịch hại. Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides - Method for the determination of water contents |
109 |
TCVN 3711:1982Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Diazinon 50% emulsifiable concentrate |
110 |
TCVN 3712:1982Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu Insecticides - MD 60% emulsifiable concentrate |
111 |
TCVN 3713:1982Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates |
112 |
TCVN 3714:1982Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu Pesticides. DDVP 50% emulsifiable concentrate |
113 |
|
114 |
|
115 |
TCVN 2743:1978Thuốc trừ dịch hại. Xác định phần còn lại trên sàng Pesticides - Method for the determination residue over net |
116 |
TCVN 2744:1978Thuốc trừ dịch hại - Phương pháp xác định hàm lượng nước Pesticides. Method for determination of water content |