Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 264 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 8194-1:2009Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 1: Làm sạch bên trong toàn bộ thiết bị phun Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 1: Internal cleaning of complete sprayers |
122 |
TCVN 8194-2:2009Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 2: Làm sạch bên ngoài thiết bị phun Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 2: External cleaning of sprayers |
123 |
TCVN 8194-3:2009Thiết bị phun thuốc nước bảo vệ cây trồng. Phương pháp thử đánh giá hệ thống làm sạch. Phần 3: Làm sạch bên trong thùng chứa Crop protection equipment. Test methods for the evaluation of cleaning systems. Part 3: Internal cleaning of tank |
124 |
TCVN 8195:2009Thiết bị rắc thuốc hạt dạng rời trừ sinh vật hại hoặc diệt cỏ. Phương pháp thử Equipment for distributing granulated pesticides or herbicides. Test method |
125 |
|
126 |
TCVN 2573-2:2009Máy kéo nông nghiệp. Trục trích công suất phía sau loại 1, 2 và 3. Phần 2: Máy kéo có khoảng cách vết bánh hoặc xích hẹp. Kích thước vỏ bảo vệ và khoảng không gian trống Agricultural tractors. Rear-mounted power take-off types 1, 2 and 3. Part 2: Narrow-track tractors, dimensions for master shield and clearance zone |
127 |
TCVN 2562:2009Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điêzen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combines. Diesels engines. General technical requirements |
128 |
|
129 |
TCVN 8019-3:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 3: Xác định hiệu ứng nung nóng do mặt trời Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 3: Determination of effect of solar heating |
130 |
TCVN 8019-4:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 4: Phương pháp thử phần tử lọc không khí Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 4: Air filter element test method |
131 |
TCVN 8019-5:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method |
132 |
TCVN 8019-2:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance |
133 |
TCVN 8019-1:2008Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 1: Thuật ngữ Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 1: Vocabulary |
134 |
TCVN 6818-1:2008Máy nông nghiệp. An toàn. Phần 1: Yêu cầu chung Agricultural machinery. Safety. Part 1: General requirements |
135 |
TCVN 7662:2007Thiết bị làm đất. Lưỡi và trụ máy xới. Kích thước bắt chặt chính Equipment for working soil. Tines and shovels for cultivators. Main fixing dimensions |
136 |
TCVN 7661:2007Thiết bị làm đất. Chảo cày. Phân loại, kích thước bắt chặt chính và đặc tính kỹ thuật Equipment for working the soil. Disks. Classification, main fixing dimensions and specifications |
137 |
TCVN 7660:2007Máy nông nghiệp. Thiết bị làm đất. Trụ sới kiểu chữ S: Kích thước chính và khoảng không gian trống Agricultural machines. Equipment for working the soil. S-tines: main dimensions and clearance zones |
138 |
TCVN 7658:2007Máy kéo bánh hơi dùng trong nông lâm nghiệp. Kết cấu bảo vệ. Phương pháp thử động lực học và những điều kiện chấp nhận Wheeled tractors for agriculture and forestry. Protective structures. Dynamic test method and acceptance conditions |
139 |
TCVN 7657:2007Âm học. Máy kéo bánh hơi và máy nông lâm nghiệp tự hành. Đo tiếng ồn phát sinh khi chuyển động Acoustics. Agricultural and forestry wheeled tractors and self-propelled machines. Measurement of noise emitted when in motion |
140 |
TCVN 7656:2007Máy kéo bánh hơi nông nghiệp và máy làm việc trên đồng ruộng. Đo rung động toàn thân người lái máy Agricultural wheeled tractors and field machinery. Measurement of whole-body vibration of the operator |