Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 139 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 13262-3:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 3: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm auxins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 3: Determination of auxins group content by high performance liquid chromatographic method |
62 |
TCVN 13262-4:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 4: Xác định hàm lượng hoạt chất nhóm Cytokinins bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides - Part 4: Determination of cytokinins group content by high performance liquid chromatographic method |
63 |
TCVN 12708:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất diflubenzuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of diflubenzuron content by high performance liquid chromatography |
64 |
TCVN 12623:2019Khu cách ly đối với vật liệu làm giống cây trồng sau nhập khẩu Isolation area for imported plands propagation material |
65 |
TCVN 12195-1:2019Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung |
66 |
TCVN 12195-2-7:2019Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Tilletiaindica Mitra Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-7: Particular requirements for tilletia indica mitra |
67 |
TCVN 12195-2-8:2019Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Phomatracheiphila (Petri) Katachveli & Gikachvili Procedure for identification of plant disease caused by fungi |
68 |
TCVN 12709-1:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung Procedure for identification of insect and mite pests - Part 1: General requirements |
69 |
TCVN 12709-2-1:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.1: Yêu cầu cụ thể đối với mọt to vòi Caulophilus oryzae (Gyllenhal) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-1: Particular requirements for broad-nosed grain weevil Caulophilus oryzae (Gyllenhal) |
70 |
TCVN 12709-2-2:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.2: Yêu cầu cụ thể đối với mọt thóc Sitophilus granarius Linnaeus Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-2: Particular requirements for identification of grain weevil Sitophilus granarius Linnaeus |
71 |
TCVN 12709-2-3:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2.3: Yêu cầu cụ thể đối với mọt cứng đốt (Trogoderma granarium everest), mọt da vệt thận (Trogoderma inclusum Leconte) và mọt da an tạp (Trogoderma variable Ballion) Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-3: Particular requirements for Khapra beetle (Trogoderma granarium Everts); Larger cabinet beetle (Trogoderma inclusum Leconte) and Warehouse beetle (Trogoderma variable Ballion) |
72 |
TCVN 12709-2-4:2019Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với rệp sáp vảy San Jose' Diaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-4: Particular requirements for San Jose’ scale Diaspidiotus perniciosus (Comstock) Danzig |
73 |
TCVN 12371-1:2019Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 1: Yêu cầu chung |
74 |
TCVN 12371-2-3:2019Quy trình giám định vi khuẩn, virus, phytoplasma gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với vi khuẩn clavibacter michiganensis subsp. Michiganensis (Smith) Davis et al. Procedure for identification of plant disease caused by bacteria, virus, phytoplasma - Part 2-3: Particular requirements for Clavibacter michiganensis subsp. michiganensis (Smith) Davis et al. |
75 |
TCVN 12706:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất pyriproxyfen bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of pyriproxyfen content by high performance liquid chromatography |
76 |
TCVN 12707:2019Thuốc bảo vệ thực vật - Xác định hàm lượng hoạt chất flazasulfuron bằng phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao Pesticides – Determination of flazasulfuron content by high performance liquid chromatography |
77 |
TCVN 12194-1:2019Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 1 - Yêu cầu chung Procedure for indentification of plant parasitic nematodes - Part 1: General requirements |
78 |
TCVN 12195-2-4:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn |
79 |
TCVN 8550:2018Giống cây trồng - Phương pháp kiểm định ruộng giống Crops seed and seedling - Field inspection method |
80 |
TCVN 12195-2-2:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Cryphonectria parasitica (Murill) Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-2: Particular requirements for Cryphonectria parasitica (Murill) Barr) fungi |