-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12824-1:2020Giống cây lâm nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 1: Nhóm các giống keo lai Forest tree cultivar - Testin for distinctness, uniformity and stability - Part 1: Acacia hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5542:2008Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá Recommended international code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods |
428,000 đ | 428,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7996-2-16:2014Dụng cụ điện cầm tay truyền động bằng động cơ - An toàn - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với máy bắn đinh Hand-held motor-operated electric tools - Safety - Part 2-16: Particular requirements for tackers |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5624-2:2009Danh mục giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật và giới hạn dư lượng tối đa thuốc bảo vệ thực vật ngoại lai. Phần 2: Theo nhóm sản phẩm Lists of maximum residue limits for pesticides and extraneous maximum residue limits. Section 2: By commondities |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13280:2021Thức ăn chăn nuôi - Xác định khả năng phân giản protein của pepsin trong sản phẩm thức ăn chăn nuôi có nguồn gốc động vật bằng phương pháp lọc Animal feeding stuff - Determination of pepsin digestibility in animal protein feeds product by filtration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 13047:2020Thức ăn chăn nuôi – Thức ăn hỗn hợp cho vịt Animal feeding stuffs – Compound feeds for duck |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 12195-2-5:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley Procedure for identification of plant nematode - Part 2-5: Particular requirement for Boeremia foveata (Foister) Aveskamp, Gruyter & Verkley fungi |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 13381-2:2021Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng - Phần 2: Giống ngô Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 2: Maize varieties |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 13358-1:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ - Phần 1: Quế Forest tree cultivars – Non timber forest products species – Part 1: Cinnamomum cassia Blume |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 13262-1:2020Thuốc bảo vệ thực vật - Phần 1: Xác định hàm lượng hoạt chất thiram bằng phương pháp chuẩn độ Pesticides - Part 1: Determination of thiram content by titration method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 12714-17:2021Giống cây lâm nghiệp - Cây giống các loài cây bản địa - Phần 17: Chò chỉ Forest tree cultivar - Seedling of native plants - Part 17: Parashorea chinensis H.Wang |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 12195-2-4:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Ciborinia camelliae Kohn Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-4: Particular requirements for Ciborinia camelliae Kohn |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,950,000 đ |