Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 460 kết quả.
Searching result
441 |
|
442 |
|
443 |
|
444 |
|
445 |
|
446 |
|
447 |
TCVN 3246:1979Gà giống lơ-go (leghorn) - dòng BVx và dòng BVy - phân cấp chất lượng White Leghorn for breeding - Specifications |
448 |
TCVN 3247:1979Trứng ấp giống Lơgo (LEGHORN). Dòng X và dòng Y. Yêu cầu kỹ thuật Leghorn breed eggs. X and Y races. Specifications |
449 |
TCVN 3249:1979Trứng ấp giống Plimut-Roc (PLYMOUTH ROCK). Dòng 799, 488 và 433. Yêu cầu kỹ thuật Plymouth Rock breed eggs. 799, 488 and 433 races. Specifications |
450 |
|
451 |
|
452 |
|
453 |
|
454 |
|
455 |
TCVN 1649:1975Trâu bò giống. Phương pháp giám định Breed cows and buffaloes. Method of verification |
456 |
|
457 |
|
458 |
|
459 |
|
460 |
|