Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 445 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 14204-1:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1: Rừng trồng Terrestrial forest volume measurement method - Part 1: Plantation |
22 |
TCVN 14204-2:2024Phương pháp điều tra trữ lượng rừng trên cạn – Phần 1: Rừng tự nhiên Terrestrial forest volume measurement method - Part 2: Natural forest |
23 |
TCVN 13358-6:2023Giống cây lâm nghiệp – Cây giống các loài lâm sản ngoài gỗ – Phần 6: Giổi ăn hạt Forest tree cultivar – Seedling of Non-timber forest plants – Part 6: Michelia tonkinensis A.Chev. |
24 |
TCVN 13607-1:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 1: Hạt giống lúa lai Agricultural Varieties – Seed Production – Part 1: Hybrid Rice Seeds |
25 |
TCVN 13607-2:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 2: Hạt giống lúa thuần Agricultural Varieties – Seed Production – Part 2: Conventional Rice |
26 |
TCVN 13607-3:2023Giống cây trồng nông nghiệp – Sản xuất giống – Phần 3: Hạt giống ngô lai Agricultural Varieties – Seed Production – Part 3: Hybrid Maize Seeds |
27 |
TCVN 13703:2023Rừng trồng – Phương pháp xác định các chỉ tiêu nghiệm thu trồng rừng Plantation – Method of determining the criteria for forest plating accectance |
28 |
TCVN 13708:2023Thực hành nông nghiệp tốt đối với cơ sở sản xuất halal Good agricultural practices for halal farm |
29 |
TCVN 13648:2023Chuồng nuôi cá sấu nước ngọt – Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for crocodiles – Technical requirements |
30 |
TCVN 8754:2023Giống cây lâm nghiệp – Yêu cầu đối với giống mới để được công nhận Forest tree cultivar – New recognized cultivar requirements |
31 |
TCVN 13701:2023Giống cây lâm nghiệp – Vườn lưu giữ giống gốc Forest tree cultivar – Original stock archive |
32 |
TCVN 13702:2023Giống cây lâm nghiệp – Khảo nghiệm tính khác biệt, tính thống nhất và tính ổn định – Yêu cầu chung Forest tree cultivar – Testing for distinctness, uniformity and stability – General requirements |
33 |
TCVN 11366-7:2023Rừng trồng – Yêu cầu lập địa – Phần 7: Mắc ca Plantation Forest – Condition requirements – Part 7: Macadamia |
34 |
TCVN 13381-3:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 3: Giống cam Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 3: Orange varieties |
35 |
TCVN 13381-4:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 4: Giống bưởi Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 4: Pummelo varieties |
36 |
TCVN 13381-5:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 5: Giống chuối Agricultural crop varieties – Testing for value of cultivation and use Part 5: Banana varieties |
37 |
TCVN 13381-1:2023Giống cây nông nghiệp – Khảo nghiệm giá trị canh tác và giá trị sử dụng – Phần 1: Giống lúa Agricultural varieties – Testing for value of cultivation and use – Part 1: Rice varieties |
38 |
TCVN 13917-1:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 1: Yêu cầu chung |
39 |
TCVN 13917-2:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 2: Sự kiện ngô chuyển gen MIR 604 |
40 |
TCVN 13917-3:2023Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 3: Sự kiện ngô chuyển gen MON 88017 |