Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 421 kết quả.

Searching result

21

TCVN 13382-4:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 4: Giống Bưởi

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 4: Pummelo varieties

22

TCVN 13382-5:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 5: Giống chuối

Agricultural varieties - Testing for distinctness, uniformity and stablity - Part 5: Banana varieties

23

TCVN 13382-6:2022

Giống cây trồng nông nghiệp - Khảo nghiệm tính khác biệt, tính đồng nhất và tính ổn định - Phần 6: Giống cà phê

Agricultural varieties - Testing for Distinctness, Uniformity and Stability - Part 6: Coffee varieties

24

TCVN 12466-5:2022

Vịt giống hướng thịt – Phần 5: Vịt Hòa Lan

Meat breeding duck – Part 5: Hoa Lan duck

25

TCVN 12467-6:2022

Vịt giống hướng trứng – Phần 6: Vịt TC

Egg breeding duck – Part 6: TC duck

26

TCVN 12468-6:2022

Vịt giống kiêm dụng - Phần 6: Vịt PT

Meat and egg breeding duck – Part 6: PT duck

27

TCVN 12469-7: 2022

Gà giống nội - Phần 7: Gà Tre

Indegious breeding chicken – Park 7: Tre chicken

28

TCVN 12469-9:2022

Gà giống nội - Phần 9: Gà Tiên Yên

Indegious breeding chicken – Park 9: Tien Yen chicken

29

TCVN 12469-10:2022

Gà giống nội - Phần 10: Gà chọi

Indegious breeding chicken – Part 10: Choi chicken

30
31

TCVN 13474-1:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 1: Giống gia cầm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 1: Poultry

32

TCVN 13474-2:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 2: Giống tằm

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 2: Silkworm

33

TCVN 12194-2-3:2022

Quy trình giám định tuyến trùng gây bệnh thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng giống Ditylenchus

Procedure for identification of plant parasitic nematodes - Part 2-3: Particular requirements for Ditylenchus nematodes

34

TCVN 12372-2-3:2022

Quy trình giám định cỏ dại gây hại thực vật - Phần 2-3: Yêu cầu cụ thể đối với cây kế đồng [Cirsium arvense (L.) Scop.]

Procedure for identification of weeds - Part 2-3: Particular requirements for Canada thistle [Cirsium arvense (L.) Scop.]

35

TCVN 13504-1:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 1: Sinh vật bắt mồi

Procedure for Environmental Risk Analysis of beneficial organisms imported - Part 1: Predators

36

TCVN 13504-2:2022

Kiểm dịch thực vật - Quy trình phân tích nguy cơ đến môi trường của sinh vật có ích nhập khẩu - Phần 2: Sinh vật ký sinh

Procedure for environmental risk analysis of beneficial organisms imported - Part 2: Parasitoids

37

TCVN 13562-5:2022

Lợn giống bản địa – Phần 5: Lợn Sóc

Indigenous breeding pigs – Part 5: Soc pig

38

TCVN 13474-3:2022

Quy trình khảo nghiệm, kiểm định giống vật nuôi – Phần 3: Giống lợn

Testing and appraisal procedures for animal breed – Part 3: Breeding pigs

39

TCVN 12709-2-15:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-15: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ngài hại quả Thaumatotibia leucotreta Meyrick

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-15: Particular requirements for identification procedure of false codling moth Thaumatotibia leucotreta Meyrick

40

TCVN 12709-2-16:2022

Quy trình giám định côn trùng và nhện nhỏ hại thực vật - Phần 2-16: Yêu cầu cụ thể đối với quy trình giám định ruồi đục quả táo Rhagoletis pomonella Walsh

Procedure for identification of insect and mite pests - Part 2-16: Particular requirements for identification procedure of apple maggot Rhagoletis pomonella Walsh

Tổng số trang: 22