-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6777:2007Dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp lấy mẫu thủ công Petroleum and petroleum products. Method for manual sampling |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11537-2:2016Giường gấp – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử – Phần 2: Phương pháp thử Foldaway beds – Safety requirements and tests – Part 2: Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9073:2011Quạt. Từ vựng và định nghĩa các loại quạt Fans. Vocabulary and definitions of categories |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13917-5:2024Phát hiện và định lượng thực vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc từ thực vật biến đổi gen bằng phương pháp real–time PCR – Phần 5: Sự kiện ngô chuyển gen MON 87460 Detection and quatification of genetically modified plants and products derived from genetically modified plants by real-time PCR – Part 5: Maize event MON 87460 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 608,000 đ | ||||