Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 85 kết quả.

Searching result

41

TCVN 10451:2014

Da - Hướng dẫn lựa chọn da để may trang phục (trừ da lông)

Leather - Guide to the selection of leather for apparel (excluding furs)

42

TCVN 7121:2014

Da - Phép thử cơ lý - Xác định độ bền kéo và độ giãn dài

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of tensile strength and percentage extension

43

TCVN 10458:2014

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

44

TCVN 9556-2:2013

Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 2: Tổng hàm lượng kim loại

Leather.Chemical determination of metal content.Part 2: Total metal content

45

TCVN 9557-1:2013

Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo

Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants

46

TCVN 9557-2:2013

Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 2: Xác định 4-Aminoazobenzen

Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers.Part 2: Determination of 4-aminoazobenzene

47

TCVN 9555:2013

Da - Phép thử hóa - Xác định hàm lượng các chất bảo quản (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) có trong da bằng sắc ký lỏng

Leather.Chemical tests.Determination of the preservative (TCMTB, PCMC, OPP, OIT) content in leather by liquid chromatography

48

TCVN 9556-1:2013

Da - Xác định hàm lượng kim loại bằng phương pháp hóa học - Phần 1: Các kim loại chiết được

Leather.Chemical determination of metal content.Part 1: Extractable metals

49

TCVN 9554:2013

Da - Phép thử hóa - Xác định chất tan trong nước, chất vô cơ tan trong nước và chất hữu cơ tan trong nước

Leather.Chemical tests.Determination of water-soluble matter, water-soluble inorganic matter and water-soluble organic matter

50

TCVN 10062:2013

Da. Phép thử cơ lý. Xác định độ bền của da khi sấy khô

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of dry heat resistance of leather

51

TCVN 10063:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với mài mòn

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to crocking

52

TCVN 10064:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định Formalđehyt tự do trong chất trợ gia công

Leather. Chemical tests. Determination of the free formaldehyde in process auxiliaries

53

TCVN 10060:2013

Da. Phép thử hóa. Xác định hàm lượng Pentaclophenol

Leather. Chemical tests. Determination of pentachlorophenol content

54

TCVN 10061-1:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 1: Phương pháp Taber

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 1: Taber method

55

TCVN 10061-2:2013

Da. Xác định độ bền mài mòn. Phần 2: Phương pháp đĩa cầu Martindale

Leather. Determination of abrasion resistance. Part 2: Martindale ball plate method

56

TCVN 10059:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Bộ bền màu với giặt máy

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to machine washing

57

TCVN 10056:2013

Da. Da để làm găng tay thời trang. Các yêu cầu

Leather. Leather for dress gloves. Specification

58

TCVN 10057:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với đốm nước

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to water spotting

59

TCVN 10058:2013

Da. Phép thử độ bền màu. Độ bền màu với thôi nhiễm trong Poly (Vinyl Clorua) hóa dẻo

Leather. Tests for colour fastness. Colour fastness to migration into plasticized poly(vinyl chloride)

60

TCVN 10055:2013

Da. Phép thử cơ - lý. Xác định lực uốn

Leather. Physical and mechanical tests. Determination of bending force

Tổng số trang: 5