-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5740:2023Phương tiện phòng cháy chữa cháy – Vòi đẩy chữa cháy Fire Protection – Fire Fighting Hoses |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9230-2:2012Thiết bị bảo vệ cây trồng - Thiết bị phun - Phần 2: Phương pháp thử thiết bị phun thủy lực Equipment for crop protection - Spraying equipment - Part 2: Test methods for hydraulic sprayers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7079-18:2003Thiết bị điện dùng trong hầm lò - Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ - Dạng bảo vệ “m” Electrical apparatus for use in underground mines - Part 18: Encapsulation - Type of protection“m” |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9557-1:2013Da - Phép thử hóa xác định một số thuốc nhuộm Azo có trong da nhuộm - Phần 1: Xác định một số Amin thơm được sinh ra từ thuốc nhuộm Azo Leather.Chemical tests for the determination of certain azo colorants in dyed leathers .Part 1: Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |