Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 397 kết quả.
Searching result
341 |
TCVN 2371:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ mảnh Raw silk - Method for determination of fineness |
342 |
TCVN 2372:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
343 |
TCVN 2373:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
344 |
TCVN 2374:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ sạch Raw silk - Method for determination of neatness |
345 |
TCVN 2375:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
346 |
TCVN 2376:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation |
347 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
348 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
349 |
|
350 |
|
351 |
TCVN 1751:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định chiều dài và chiều rộng Woven fabrics. Measurement of length and width |
352 |
|
353 |
TCVN 1753:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định mật độ sợi Woven fabrics. Determination of density of yarn |
354 |
TCVN 1754:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt và độ giãn đứt Woven fabrics. Determination of breaking load and elongation at break |
355 |
TCVN 1755:1986Vải dệt thoi. Phương pháp xác định sự thay đổi kích thước sau khi giặt Woven fabrics. Determination of dimensional change after washing |
356 |
|
357 |
|
358 |
TCVN 3938:1984Vật liệu dệt. Giá trị quy tròn độ nhỏ của sợi khi chuyển đổi từ các hệ khác sang hệ Tex Textiles. Rounded values of yarn fineness for reversing various systems to the Tex system |
359 |
TCVN 3828:1983Thảm len dày dệt tay - Yêu cầu kỹ thuật Hand knotted woollen carpet - Technical requirements |
360 |
TCVN 3829:1983Thảm len dày dệt tay. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Hand knitted woollen carpets. Packing, marking, transportation and storage |