-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2375:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đứt Raw silk - Method for determination of winding |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2369:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế Raw silk. Determination of actual moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2378:1987Tơ tằm dâu. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản Raw silk - Packing, marking, transport and storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2377:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bao hợp Raw silk. Method for determination of coherence |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2372:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ đều trung bình và độ đều trung bình thấp nhất Raw silk - Method for determination of mean uniformity and minimum uniformity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 2373:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ gai gút lớn Raw silk - Method for determination of defect |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |