- 
            B1
 - 
            B2
 - 
            B3
 
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 
                                                                TCVN 5386:1991Máy xay xát thóc gạo. Yêu cầu kỹ thuật chung Rice rubbing mills. General specifications  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 | 
                                                                TCVN 5347:1991Graphit. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu thử Graphite. Methods for sampling and preparation of samples for testing  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 | 
                                                                TCVN 5368:1991Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp quang phổ Fruit and vegetable products. Determination of copper content. Spectrophotometric method  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 | 
                                                                TCVN 2376:1987Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation  | 
                            50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||