-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10213-1:2013Phương tiện giao thông đường bộ - Hệ thống đánh lửa - Phần 1: Từ Vựng Road vehicles -- Ignition systems -- Part 1: Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4194:1986Lụa sa tanh màu Sati |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |