Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 397 kết quả.

Searching result

321

TCVN 5241:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định đường kính trên dụng cụ đo độ dày

Sewing thread - Method for determination of diameter on thickness tester

322

TCVN 5242:1990

Chỉ khâu. Phương pháp xác định độ xoắn cân bằng

Sewing thread. Determination of balance twist

323

TCVN 4737:1989

Vật liệu dệt. Vải may mặc. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles materials - Clothing fabrics - List of quality characteristics

324

TCVN 4876:1989

Sợi, dây và lưới nghề cá. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Fishery yarn materials - List of quality characteristics

325

TCVN 4893:1989

Vật liệu dệt. Nguyên tắc ký hiệu thành phần nguyên liệu

Textiles. Abbreviation of material components

326

TCVN 4895:1989

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Ký hiệu cấu trúc

Textiles. Yarn. Symbols of structure

327

TCVN 4896:1989

Vật liệu dệt. Vải dệt. Ghi nhãn

Textiles. Fabrics. Marking

328

TCVN 4897:1989

Vải dệt thoi. Kiểu dệt. Định nghĩa và các thuật ngữ chung và các kiểu dệt cơ bản

Textiles. Weaves. Types. Definitions of general terms and basic weaves

329

TCVN 5010:1989

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon

Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps

330

TCVN 5011:1989

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng

Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing

331

TCVN 5012:1989

Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics

332

TCVN 4536:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Quy định chung

Textiles. Determination of colour fastness. General specifications

333

TCVN 4537:1988

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với giặt xà phòng

Textiles. Determination of colour fastness to washing

334

TCVN 4538:1988

Vật liệu dệt - Phương pháp xác định độ bền màu với ma sát khô và ma sát ướt

Textiles - Methods for determining the colour fastness to dry and wet rubbing

335

TCVN 4539:1988

Sợi dệt. Sợi bông đơn mộc chải thường. Yêu cầu kỹ thuật

Carded cotton grey single yarn. Specifications

336

TCVN 2366:1987

Tơ tằm dâu. Yêu cầu kỹ thuật

Raw silk. Technical requirements

337

TCVN 2367:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp lấy mẫu

Raw silk. Methods of sampling

338

TCVN 2368:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp đánh giá chất lượng tơ tằm cảm quan

Raw silk - Sensory method for evaluation of the quality of silk

339

TCVN 2369:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ ẩm thực tế

Raw silk. Determination of actual moisture

340

TCVN 2370:1987

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định khối lượng tiêu chuẩn

Raw silk. Determination of standard mass

Tổng số trang: 20