-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2568:1978Máy kéo. Trục then hoa. Yêu cầu kỹ thuật Tractors. Spline shafts. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2562:1978Máy kéo và máy liên hợp. Động cơ điezen. Yêu cầu kỹ thuật chung Tractor and combine diesels. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5312:1991Giàn khoan biển. Quy phạm phân cấp và chế tạo. ổn định Offshore-rig. Regulation for classification and manufacture. Stability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5088:1990Chè tan nhanh. Xác định khối lượng thể tích chảy tự do và khối lượng thể tích nén chặt Instant tea. Determination of free-flow and compacted bulk densities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 2566:1978Động cơ điezen máy kéo và máy liên hợp. Nắp xylanh. Yêu cầu kỹ thuật Tractor and combine diesels. Cylinder heads. Specification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4682:1989Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 5160:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại γ-BHC Tea - Method for residue determination of γ-BHC |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4737:1989Vật liệu dệt. Vải may mặc. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles materials - Clothing fabrics - List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||