Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.997 kết quả.
Searching result
4661 |
TCVN 11466:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Xác định kích thước và lựa chọn lò đốt – Hướng dẫn. Ships and marine technology – Incinerator sizing and selection – Guidelines |
4662 |
TCVN 11465:2016Tàu biển và công nghệ hàng hải – Bảo vệ môi trường biển – Bố trí, quản lý các phương tiện tiếp nhận chất thải của cảng. Ships and marine technology – Marine environment protection – Arrangement and management of port waste reception facilities |
4663 |
TCVN 11464:2016Phương pháp thống kê. – sigma – Tiêu chí cơ bản về đối sánh chuẩn đối với 6 – sigma trong các tổ chức Statistical methods − Six sigma − Basic criteria underlying benchmarking for Six sigma in organisations |
4664 |
TCVN 11463:2016Hướng dẫn xây dựng và sử dung các ấn phẩm thống kê được hỗ trợ bằng phần mềm. Guidance on the development and use of statistical publications supported by software |
4665 |
TCVN 11462:2016Mẫu chuẩn – Ví dụ về các mẫu chuẩn cho tính chất định tính Reference materials – Examples of reference materials for qualitative properties |
4666 |
TCVN 11461:2016Hướng dẫn việc chuẩn bị nội bộ vật liệu kiểm soát chất lượng (QCM) Guidance for the in– house preparation of quality control materials (QCMs) |
4667 |
|
4668 |
TCVN 11459:2016Hướng dẫn biên soạn tiêu chuẩn có tính đến nhu cầu của các doanh nghiệp nhỏ và vừa Guide for writing standards taking into account the needs of micro, small and medium– sized enterprises |
4669 |
TCVN 11458:2016Hướng dẫn đề cập đến tính bền vững trong tiêu chuẩn Guidelines for addressing sustainability in standards |
4670 |
TCVN 11457:2016Hướng dẫn đề cập đến khả năng tiếp cận trong tiêu chuẩn Guide for addressing accessibility in standards |
4671 |
TCVN 11456:2016Chất lượng đất – Xác định hàm lượng axit humic và axit fulvic – Phương pháp walkley – black. Soil quality – Determination of humic acid and fulvic acid by walkley– black method |
4672 |
TCVN 11455:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) ngâm nước muối – Yêu cầu và phương pháp thử Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods |
4673 |
TCVN 11454:2016Hạt tiêu (Piper nigrum L.) xanh khô – Các yêu cầu Dehydrated green pepper (Piper nigrum L.) – Specification |
4674 |
TCVN 11453-2:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 2: Phương pháp thử Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods |
4675 |
TCVN 11453-1:2016Vani (Vanilla Fragrans (Salisbury) Ames – Phần 1: Các yêu cầu Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames]– Part 1: Specification |
4676 |
|
4677 |
|
4678 |
|
4679 |
TCVN 11449:2016Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat Food additives – Magnesium di– L– glutamate |
4680 |
TCVN 11448:2016Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat Food additives – Calcium di– L– glutamate |