Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 73 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 7061-7:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 7: Mạn khô Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 7: Load lines |
42 |
TCVN 7061-8:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 8: Trang thiết bị an toàn Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 8: Safety equipment |
43 |
TCVN 7061-3:2002Quy phạm giám sát kỹ thuật và đóng tàu biển vỏ thép cỡ nhỏ. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the technical supervision and construction of sea-going small steel ships. Part 3: Machinery installations |
44 |
TCVN 6451-1:1998Quy phạm nâng cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 1: Quy định chung về hoạt động giám sát và phân cấp tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 1: General regulations for the supervision and classification |
45 |
TCVN 6451-2:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 2: Hull structure and equipment |
46 |
TCVN 6451-3:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 3: Machinery installations |
47 |
TCVN 6451-4:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 2: Trang bị điện Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 4: Electrical installations |
48 |
TCVN 6451-5:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 5: Phòng cháy, phát hiện cháy, dập cháy và phương tiện thoát nạn Rules for the classification and construction of hight speed crafts. Part 5: Fire protection, detection, extinction and means of escape |
49 |
TCVN 6451-6:1998Quy phạm phân cấp và đóng tàu thuỷ cao tốc. Phần 6: Tính nổi, ổn định, chia khoang, mạn khô Rules for the classification and construction of high speed craffs. Part 6: Buoyancy, stability, subdivision and load time |
50 |
TCVN 6259-11:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 11: Load lines |
51 |
TCVN 6259-1A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 1-A. Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 1-A General regulations for the supervision |
52 |
TCVN 6259-2A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-A: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài từ 90 mét trở lên Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-A: Hull construction and equipment of ships of 90 metres and over in length |
53 |
TCVN 6259-2B:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 2-B: Kết cấu thân tàu và trang thiết bị tàu dài 20 mét đến dưới 90 mét Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 2-B: Hull construction and equipment of ships of 20 and less than 90 metres in length |
54 |
TCVN 6259-3:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations |
55 |
TCVN 6259-4:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 4: Trang bị điện Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 4: Electric installations |
56 |
TCVN 6259-5:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
57 |
TCVN 6259-6:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 6: Welding |
58 |
TCVN 6259-7A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7-A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7-A: Materials |
59 |
TCVN 6259-8A:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-A: Sà lan thép Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-A: Steel barges |
60 |
TCVN 6259-8B:1997Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8-B: Tàu công trình và sà lan chuyên dùng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8-B: Work-ships and special purpose barges |