Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.116 kết quả.
Searching result
15801 |
TCVN 5286:1990Trâu bò giống hướng thịt và cày kéo. Phương pháp phân cấp chất lượng Draught and fleshing breed cattles. Method of quality gradation |
15802 |
|
15803 |
TCVN 5290:1990Hệ thống tiêu chuẩn bảo vệ môi trường. Quy định cơ bản System of standards for environment protection. General requirements |
15804 |
TCVN 5291:1990Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung , lấy mẫu Environment protection. Atmosphere. General requirements for sampling |
15805 |
TCVN 5292:1990Bảo vệ môi trường. Khí quyển. Yêu cầu chung đối với phương pháp xác định các chất gây nhiễm bẩn Environment protection. Atmosphere. General requirements for determination of polluting substances |
15806 |
|
15807 |
|
15808 |
|
15809 |
TCVN 5086:1990Chè - Chuẩn bị nước pha để thử cảm quan Tea - Preparation of liquor for use in sensory tests |
15810 |
TCVN 5158:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại methamidophos Tea - Method for residue determination of methamidophos |
15811 |
TCVN 5159:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại paration metyl Tea - Method for determination of parathion methyl |
15812 |
TCVN 5160:1990Chè - Phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ dịch hại -BHC Tea - Method for residue determination of -BHC |
15813 |
|
15814 |
|
15815 |
TCVN 1437:1989Máy nông nghiệp. Máy phun thuốc nước trừ dịch hại cho cây trồng. Phương pháp thử Agricultural machinery. Fluid pesticide mist and dust sprayers. Test methods |
15816 |
TCVN 1550:1989Ruột phích nước nóng. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Vacuum flasks. Specifications and methods of test |
15817 |
|
15818 |
TCVN 1843:1989Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions |
15819 |
|
15820 |
TCVN 1845:1989Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions |