Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 165 kết quả.
Searching result
| 21 |
TCVN 14177-2:2024Tổ chức và số hóa thông tin về công trình xây dựng, bao gồm mô hình hóa thông tin công trình (BIM) – Quản lý thông tin sử dụng mô hình hóa thông tin công trình – Phần 2: Giai đoạn chuyển giao tài sản Organization and digitization of information about buildings and civil engineering works, including building information modelling (BIM) – Information management using building information modelling – Part 2: Delivery phase of the assets |
| 22 |
TCVN 13544:2022Thông tin tư liệu - Liên kết hệ thổng mở - Xác định dịch vụ ứng dụng mượn liên thư viện Information and documentation – Open systems Interconnection – Interlibrary Loan Application Service definition |
| 23 |
TCVN 13574-1:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 1: Quy định chung |
| 24 |
TCVN 13574-2:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 2: Thiết kế kỹ thuật và bay chụp ảnh |
| 25 |
TCVN 13574-3:2022Thu nhận dữ liệu ảnh hàng không kỹ thuật số - Phần 3: Chất lượng ảnh kỹ thuật số |
| 26 |
TCVN 13575:2022Thu nhận dữ liệu không gian địa lý – Đo vẽ ảnh hàng không kỹ thuật số |
| 27 |
TCVN 13576:2022Hệ thống dữ liệu ảnh hàng không – Tăng dày khống chế ảnh |
| 28 |
TCVN 13599-1:2022Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 1: Nguyên tắc chung và khung tài liệu cho các hồ sơ ứng dụng Intelligent transport systems (ITS) – Data Exchange Involving Roadside Modules Communication – Part 1: General principles and documentation framework of application profiles |
| 29 |
TCVN 13599-2:2022Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 2: Giao tiếp giữa trung tâm và các thiết bị liên quan bằng giao thức SNMP Intelligent trasport systems (ITS) – Data Exchange Involving Roadside Modules Communication – Part 2: Traffic Management Centre to field device communications using SNMP |
| 30 |
TCVN 13599-3:2022Hệ thống giao thông thông minh (ITS) – Trao đổi dữ liệu với các mô đun giao tiếp bên đường – Phần 3: Hồ sơ ứng dụng – Trao đổi dữ liệu (AP-DATEX) Intelligent transport systems (ITS) – Data exchange involving roadside modules communication – Part 3: Application profile-data exchange (AP-DATEX) |
| 31 |
TCVN 13600-1:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 1: Các yêu cầu định nghĩa thông điệp Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 1: Message definition requirements |
| 32 |
TCVN 13600-2:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 2: DATEX-ASN Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 2: DATEX-ASN |
| 33 |
TCVN 13600-3:2022Hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giám sát và thông tin giao thông – Phần 3: Giao diện dữ liệu giữa các trung tâm phục vụ hệ thống giao thông thông minh (ITS) sử dụng XML (Hồ sơ A) Transport information and control systems – Data interfaces between centres for transport information and control systems – Part 3: Data interfaces between centres for intelligent transport sytems (ITS) using XML (Profile A) |
| 34 |
TCVN 13343:2021Cơ sở dữ liệu đất đai quốc gia – Yêu cầu về cơ sở dữ liệu quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất |
| 35 |
TCVN 13257-1:2021Dịch vụ danh mục dữ liệu không gian địa lý - Phần 1: Mô hình chung Catalogue service for geospatial data - Part 1: General model |
| 36 |
TCVN 13257-2:2021Dịch vụ danh mục dữ liệu không gian địa lý - Phần 2: Liên kết giao thức HTTP Catalogue service for geospatial data - Part 2: HTTP protocol binding |
| 37 |
TCVN 13420:2021Dữ liệu quản lý phương tiện, người điều khiển phương tiện và hoạt động vận tải Data for managing vehicles, drivers and transport activities |
| 38 |
TCVN 13421:2021Dữ liệu quản lý kết cấu hạ tầng giao thông vận tải Data for managing transport infrastructure |
| 39 |
TCVN 12836-1:2020Hệ thống giao thông thông minh - Kiến trúc mô hình tham chiếu cho hệ thống giao thông thông minh (ITS) - Phần 1: Các miền dịch vụ, nhóm dịch vụ và dịch vụ ITS Intelligent transport systems - Reference model architecture(s) for the ITS sector - Part 1: ITS service domains, service groups and services |
| 40 |
TCVN 13064-3:2020Hệ thống giao thông thông minh – Giao diện phương tiện để cung cấp và hỗ trợ dịch vụ ITS - Phần 3: Đặc tả API máy chủ và máy khách giao thức giao diện phương tiện hợp nhất Intelligent transport systems - Vehicle interface forprovisioning and support of ITS Services - Part 3:Unified vehicle interface protocol (UVIP) server and client API specification |
