Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 116 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11128:2015Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch Article numbering and bar coding - Symbol placement specification |
42 |
TCVN 11238:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary |
43 |
TCVN 11239:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý sự cố an toàn thông tin. 102 Information technology -- Security techniques -- Information security incident management |
44 |
TCVN 7976:2015Mã số toàn cầu về quan hệ dịch vụ (GSRN). Quy định kỹ thuật. 12 Global Service Relation Number (GSRN). Specification |
45 |
|
46 |
TCVN 9801-2:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - An toàn mạng - Phần 2: Hướng dẫn thiết kế và triển khai an toàn mạng Information technology - Security techniques - NetWork security - Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security |
47 |
TCVN 9802-2:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 2:Kiến trúc địa chỉ IPV6. 26 Information technology -- Security techniques -- Network security -- Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security |
48 |
TCVN 9802-3:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 3:Giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 83 Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 3:Neighbor discovery protocol |
49 |
TCVN 9802-4:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6) - Phần 4: Giao thức phát hiện MTU của tuyến Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Part 4: Path MTU discovery protocol |
50 |
TCVN 10298:2014Tín hiệu truyền hình internet - Yêu cầu kỹ thuật Internet Television Signal - Technical Requirement |
51 |
TCVN 10541:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hướng dẫn triển khai hệ thống quản lý an toàn thông tin lnformation technology - Security techniques - lnformation security management system implementation guidance |
52 |
TCVN 10542:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn thông tin - Đo lường lnformation technology - Security techniques - Intormation security management - Measurement |
53 |
TCVN 10543:2014Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý an toàn trao đổi thông tin liên tổ chức, liên ngành lnformation technology - Security techniques - lnformation security management for inter-sector and inter-organizational Communications |
54 |
TCVN 9987:2013Mã toàn cầu phân định loại tài liệu. Qui định kĩ thuật Global document type identifier. Specification |
55 |
TCVN 9965:2013Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh. Hướng dẫn tích hợp triển khai TCVN ISO/IEC 27001 và ISO/IEC 20000-1 Information technology. Security techniques. Guidance on the integrated implementation of ISO/IEC 27001 and ISO/IEC 20000-1 |
56 |
TCVN 9801-1:2013Công nghệ thông tin - Kỹ thuật an ninh. An ninh mạng - Phần 1: Tổng quan và khái niệm Information technology. Security techniques - Network security - Part 1: Overview and concepts |
57 |
TCVN 8021-8:2013Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 8: Nhóm các đơn vị vận tải Information technology. Unique identifiers. Part 8: Grouping of transport units |
58 |
TCVN 8656-2:2011Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM) Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM) |
59 |
TCVN 8709-3:2011Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT - Phần 3: Các thành phần đảm bảo an toàn Information technology - Security techniques - Evaluation criteria for IT security. Part 3: Security assurance components |
60 |
TCVN 8709-2:2011Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Các tiêu chí đánh giá an toàn CNTT. Phần 2: Các thành phần chức năng an toàn Information technology. Security techniques. Evaluation criteria for IT security. Part 2: Security functional components |