-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12662:2019Chất lượng đất - Xác định hệ số thấm thủy lực của vật liệu xốp bão hòa sử dụng thiết bị đo độ thấm màng đàn hồi Soil quality - Determination of hydraulic conductivity of saturated porous materials using a flexible wall permeameter |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4437:1987Phương tiện đo khối lượng. Sơ đồ kiểm định Measuring means of mass. Verification schedules |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6560:2005Lò đốt chất thải rắn y tế. Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế. Giới hạn cho phép Health care solid waste incinerators. Emission standards for health care solid waste incinerators. Permissible limits |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9802-2:2015Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Phần 2:Kiến trúc địa chỉ IPV6. 26 Information technology -- Security techniques -- Network security -- Part 2: Guidelines for the design and implementation of network security |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |