Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 559 kết quả.

Searching result

301

TCVN 11523-3:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 3: Khuôn mẫu trình bày

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 3: Presentation template

302

TCVN 11523-2:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 2: Mô tả socket giao diện người sử dụng

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 2: User interface socket description

303

TCVN 11523-1:2016

Công nghệ thông tin – Giao diện người sử dụng – Bộ điều khiển từ xa phổ dụng – Phần 1: Khung tổng quát chung

Information technology – User interfaces – Universal remote console – Part 1: General framework

304

TCVN 11495-3:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 3: Cơ chế sử dụng hàm băm phổ biến

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 3: Mechanisms using a universal hash– function

305

TCVN 11495-2:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 2: Cơ chế sử hàm băm chuyên dụng

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 2: Mechanisms using a dedicated hash– function

306

TCVN 11495-1:2016

Công nghệ thông tin – Các kỹ thuật an toàn – Mã xác thực thông điệp (MAC) – Phần 1: Cơ chế sử dụng mã khối

Information technology – Security techniques – Message Authentication Codes (MACs) – Part 1: Mechanisms using a block cipher

307

TCVN 11696-3:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 3: Lựa chọn và kết nối phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 3: Media selection and combination

308

TCVN 11696-2:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 2: Điều hướng và điều khiển đa phương tiện

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 2: Multimedia navigation and control

309

TCVN 11696-1:2016

Ecgônômi phần mềm dành cho giao diện người sử dụng đa phương tiện – Phần 1: Nguyên tắc và khuôn khổ thiết kế

Software ergonomics for multimedia user interfaces – Part 1: Design principles and framework

310

TCVN 11689-4:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 4: Giao thức truyền dẫn

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 4: Transmission protocol

311

TCVN 11689-3:2016

Thẻ định danh  – Thẻ mạch tích hợp không tiếp xúc  – Thẻ cảm ứng  – Phần 3: Khởi tạo và chống va chạm

Identification cards – Contactless integrated circuit cards – Proximity cards – Part 3: Initialization and anticollision

312

TCVN 10906-1:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 1: Kiểm tra giao thức phát hiện nút mạng lân cận. 140

Internet Protocol, version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 1: Protocol conformance test for Neighbor discovery

313

TCVN 10906-2:2015

Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp của giao thức. Phần 2: Kiểm tra giao thức phát hiện MTU của tuyến. 26

Internet Protocol, Version 6 (IPv6) - Protocol conformance. Part 2: Protocol conformance test for Path MTU Discovery

314

TCVN 11128:2015

Mã số mã số vạch vật phẩm - Quy định đối với vị trí đặt mã vạch

Article numbering and bar coding - Symbol placement specification

315

TCVN 11165:2015

Thẻ định danh. Đặc tính vật lý. 18

Identification cards -- Physical characteristics

316

TCVN 11166-1:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 1: Rập nổi. 29

Identification cards -- Recording technique -- Part 1: Embossing

317

TCVN 11166-2:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 2: Sọc từ - kháng từ thấp. 27

Identification cards -- Recording technique -- Part 2: Magnetic stripe -- Low coercivity

318

TCVN 11166-6:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 6: Sọc từ - kháng từ cao. 31

Identification cards -- Recording technique -- Part 6: Magnetic stripe --High coercivity

319

TCVN 11166-7:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 7: Sọc từ - kháng từ cao, mật độ cao. 34

Identification cards -- Recording technique -- Part 7: Magnetic stripe -- High coercivity, high density

320

TCVN 11166-8:2015

Thẻ định danh. Kỹ thuật ghi. Phần 8: Sọc từ - kháng từ 51,7 kA/m (650 Oe). 16

Identification cards -- Recording technique -- Part 8: Magnetic stripe -- Coercivity of 51,7 kA/m (650 Oe)

Tổng số trang: 28