Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 74 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 7492-2:2005Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự . Phần 2: Miễn nhiễm. Tiêu chuẩn họ sản phẩm Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 2: Immunity. Product family standard |
62 |
TCVN 7492-1:2005Tương thích điện từ. Yêu cầu đối với thiết bị điện gia dụng, dụng cụ điện và các thiết bị tương tự. Phần 1: Phát xạ Electromagnetic compatibility. Requirements for household appliances, electric tools and similar apparatus. Part 1: Emission |
63 |
TCVN 3718-1:2005Quản lý an toàn trong trường bức xạ tần số rađio. Phần 1: Mức phơi nhiễm lớn nhất trong dải tần từ 3 kHz đến 300 GHz Management of radio frequency radiation fields hazards. Part 1: Maximum exposure levels 3 kHz to 300 GHz |
64 |
TCVN 7379-2:2004Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 2: Phương pháp đo và quy trình xác định giới hạn Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 2: Methods of measurement and procedure for determining limits |
65 |
TCVN 7379-1:2004Đặc tính nhiễu tần số radio của đường dây tải điện trên không và thiết bị điện cao áp. Phần 1: Mô tả hiện tượng Radio interference characteristics of overhead power lines and high-voltage equipment. Part 1: Description of phenomena |
66 |
TCVN 6989-1:2003Quy định kỹ thuật đối với thiết bị đo và phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô. Phần 1: Thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm tần số rađiô Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 1: Radio disturbance and immunity measuring apparatus |
67 |
TCVN 7317:2003Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính miễn nhiễm. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Immunity characteristics. Limits and methods of measurement |
68 |
TCVN 7186:2002Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
69 |
TCVN 7187:2002Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz |
70 |
TCVN 7188:2002ảnh hưởng của tạp xung đến hệ thống thông tin di động tần số rađiô. Phương pháp đánh giá độ suy giảm và biện pháp để cải thiện tính năng Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise. Methods of judging degradation and measures to improve performance |
71 |
TCVN 7189:2002Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số rađio. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
72 |
TCVN 6990:2001Phương pháp đo đặc tính chống nhiễu của bộ lọc thụ động tần số Rađiô và linh kiện chống nhiễu Methods of measurement of the suppression characteristic of passive radio interference filters and suppression components |
73 |
TCVN 6989-2:2001Quy định kỹ thuật đối với phương pháp đo và thiết bị đo nhiễu và miễn nhiễm Rađiô. Phần 2: Phương pháp đo nhiễu và miễn nhiễm Specification for radio disturbance and immunity measuring apparatus and methods. Part 2: Methods of measurement of disturbance and immunity |
74 |
TCVN 6988:2001Thiết bị tần số rađiô dùng trong công nghiệp, nghiên cứu khoa học và y tế(ISM) - Đặc tính nhiễu điện từ - Giới hạn và phương pháp đo Industrial, scientific and medical (ISM) radio-frequency equipment - Electromagnetic disturbance characteristics - Limits and methods of measurement |