Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 220 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 8087-7:2009Hệ thống ghi và tái tạo âm thanh dạng băng từ. Phần 7: Băng cát xét ghi để sử dụng trong thương mại và gia đình Magnetic tape sound recording and reproducing systems. Part 7 : Cassette for commercial tape records and domestic use |
122 |
TCVN 8078:2009Thiết bị cổng thoại IP dùng cho mạng điện thoại công cộng (IP gate way). Yêu cầu kĩ thuật. Internet protocol gateway (IP gateway). Technical requirements. |
123 |
TCVN 8077:2009Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật., Thiết bị thu phát trên đường dây thuê bao số không đối xứng (ADSL) 2 và 2+. Yêu cầu kĩ thuật. Asymmetric digital subcriber line (ADSL) 2 and 2+ transceivers. Technical requirements |
124 |
TCVN 8076:2009Bộ thích ứng thuê bao đa phương tiện (MTA). Yêu cầu kĩ thuật. Multimedia terminal adapter (MTA). Technical requirements |
125 |
TCVN 8075:2009Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập., Mạng viễn thông. Giao diện V5.2 (Dựa trên 2048 kbit/s) giữa tổng đài nội hạt và mạng truy nhập. Telecommunication network. V5.2 interface (based on 2048kbit/s) between local exchange and access network |
126 |
TCVN 8073:2009Mạng viễn thông. Đặc tính kĩ thuật của đồng hồ chuẩn sơ cấp. telecommunication network. Timing characteristics of primary reference clock. |
127 |
TCVN 8074:2009Dịch vụ fax trên mạng điện thoại công cộng. Facsimile service on the PSTN. Requirements. |
128 |
TCVN 8071:2009Công trình viễn thông. Quy tắc thực hành chống sét và tiếp đất. Telecommunication plant. Code of practice for lightning protection and earthing. |
129 |
|
130 |
TCVN 8069:2009Dịch vụ điện thoại trên mạng vô tuyến nội thị công cộng PHS. Các yêu cầu. Telephone service on the PHS system. Requirements |
131 |
TCVN 8070:2009Thiết bị điện báo in trực tiếp băng hẹp thu thông tin khí tượng và hàng hải. Yêu cầu kĩ thuật. Narrow-band direct-printing telegraph eqiupment for receiving meteorological and navigational information. Technical requirements. |
132 |
TCVN 7189:2009Thiết bị công nghệ thông tin. Đặc tính nhiễu tần số vô tuyến. Giới hạn và phương pháp đo Information technology equipment. Radio disturbance characteristics. Limits and methods of measurement |
133 |
TCVN 6697-5:2009Thiết bị hệ thống âm thanh. Phần 5: Loa Sound system equipment. Part 5: Loudspeakers |
134 |
TCVN 6385:2009Thiết bị nghe, nhìn và thiết bị điện tử tương tự. Yêu cầu an toàn Audio, video and similar electronic apparatus. Safety requirements |
135 |
TCVN 6098-2:2009Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh đơn âm Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Audio channels. General methods and methods for monophonic channels |
136 |
TCVN 6098-1:2009Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies |
137 |
TCVN 7909-2-4:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-4: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp trong khu công nghiệp Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-4: Environment. Compatibility levels in industrial plants for low-frequency conducted disturbances |
138 |
TCVN 7909-2-2:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 2-2: Môi trường. Mức tương thích đối với nhiễu dẫn tần số thấp và tín hiệu truyền trong hệ thống cung cấp điện hạ áp công cộng Electromagnetic compatibility (EMC). Part 2-2: Environment. Compatibility levels for low-frequency conducted disturbances and signalling in public low-voltage power supply systems |
139 |
TCVN 7909-1-5:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-5: Quy định chung. Ảnh hưởng của điện từ công suất lớn (HPEM) trong khu dân cư Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-5: General. High power electromagnetic (HPEM) effects on civil systems |
140 |
TCVN 7909-1-1:2008Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-1: Quy định chung. Ứng dụng và giải thích các thuật ngữ và định nghĩa cơ bản Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-1: General. Application and interpretation of fundamental definitions and terms |