Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.962 kết quả.
Searching result
1901 |
TCVN 7003:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Thiết bị bảo vệ chống lại việc sử dụng trái phép mô tô, xe máy– Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road Vehicles – Protective device against unauthorized use of motorcycles and mopeds– Requirements and test methods in type approval |
1902 |
TCVN 13058:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Hệ thống truyền động điện – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electric power train – Requirements and test methods in type approval |
1903 |
TCVN 6922:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn vị trí trước, đèn vị trí sau, đèn phanh, đèn báo rẽ và đèn biển số phía sau của mô tô, xe máy – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Front position lamps, rear position lamps, stop lamps, direction indicators and rear-registration-plate illuminating devices for motorcycles, mopeds – Requirements and test methods in typeapproval |
1904 |
TCVN 6973:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Đèn sợi đốt trong các thiết bị đèn của xe cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Filament lamps in lamp units of powerdriven vehicles and their trailers - Requirements and test methods in type approval |
1905 |
TCVN 7000:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tương thích điện từ của xe cơ giới và các bộ thiết bị điện hoặc điện tử riêng biệt – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Electromagnetic compatibility of vehicles and electrical or electronic separate technical units – Requirements and test methods in type approval |
1906 |
|
1907 |
|
1908 |
|
1909 |
|
1910 |
|
1911 |
|
1912 |
TCVN 10405:2020Đai cây ngập mặn giảm sóng - Khảo sát và thiết kế Mangrove belt against wave - Survey and design |
1913 |
TCVN 6901:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Tấm phản quang lắp trên phương tiện cơ giới và rơ moóc – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Retroreflecting devices for power-driven vehicles and trailers – Requirements and test methods in type approval |
1914 |
TCVN 6903:2020Phương tiện giao thông đường bộ – Lắp đặt các đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu trên mô tô – Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles – Installation of lighting and light-signalling devices of motorcycles – Requirements in type approval |
1915 |
TCVN 6102:2020Phòng cháy chữa cháy - Chất chữa cháy - Bột Fire protection - Fire extinguishing media - Powder |
1916 |
TCVN 13237:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh tổng vi sinh vật hiếu khí ưa ấm – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO AC Foodstuffs – Rapid enumeration of aerobic mesophilic total flora – Method using TEMPO AC |
1917 |
TCVN 12636-8:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 8: Quan trắc lưu lượng nước sông vùng không ảnh hưởng thủy triều Hydro- Meteorological observations - Part 8: River discharge observations on non-tidal affected zones |
1918 |
TCVN 12636-9:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 9: Quan trắc lưu lượng nước sống vùng ảnh hưởng thủy triều Hydro-meteorological observations - Part 9: River discharge observaions on tidal affected zones |
1919 |
TCVN 12636-4:2020Quan trắc khí tượng thủy văn - Phần 4: Quan trắc bức xạ mặt trời Hydro-meteorolgical observations - Part 4: Solar radiation observations |
1920 |
TCVN 12904:2020Yếu tố khí tượng thủy văn - Thuật ngữ và định nghĩa |