Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 3341 |
TCVN 12805:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của chi tiết kẹp chặt dùng để lắp ráp mới và sửa chữa các palét phẳng bằng gỗ, đã qua sử dụng Pallets for materials handling - Quality of fasteners for assembly of new and repair of used, flat, wooden pallets |
| 3342 |
TCVN 12806:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Sửa chữa palét phẳng bằng gỗ Pallets for materials handling – Repair of flat wooden pallets |
| 3343 |
TCVN 10174:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Chất lượng của các bộ phận bằng gỗ mới dùng cho palét phẳng Pallets for materials handling - Quality of new wooden components for flat pallets |
| 3344 |
TCVN 10084:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền tách lớp Footwear — Test methods for insoles — Delamination resistance |
| 3345 |
TCVN 10085:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền giữ đinh đóng gót Footwear – Test methods for insoles – Heel pin holding strength |
| 3346 |
|
| 3347 |
|
| 3348 |
TCVN 12731:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền mài mòn Footwear – Test methods for outsoles – Abrasion resistance |
| 3349 |
TCVN 12732:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé Footwear – Test methods for outsoles – Tear strength |
| 3350 |
TCVN 12733:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ ổn định kích thƣớc Footwear – Test methods for outsoles – Dimensional stability |
| 3351 |
TCVN 12734:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Độ bền xé khi đâm kim Footwear – Test methods for outsoles – Needle tear strength |
| 3352 |
TCVN 12735:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế ngoài – Xác định độ bền xé tách và độ bền tách lớp Footwear – Test methods for outsoles – Determination of split tear strength and delamination resistance |
| 3353 |
TCVN 12736:2019Giầy dép – Phương pháp thử đế trong – Độ bền xé đƣờng may Footwear – Test methods for insoles – Resistance to stitch tear |
| 3354 |
TCVN 12737:2019Giầy dép – Phương pháp thử giầy nguyên chiếc – Liên kết gót Footwear – Test methods for whole shoe – Heel attachment |
| 3355 |
TCVN 12797:2019Khí thiên nhiên – Phân tích mở rộng – Phương pháp sắc ký khí Natural gas – Extended analysis – Gas-chromatographic method |
| 3356 |
TCVN 12798:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính nhiệt trị, khối lượng riêng, tỷ khối và chỉ số Wobbe từ thành phần Natural gas – Calculation of calorific values, density, relative density and Wobbe indices from composition |
| 3357 |
TCVN 12799:2019Lưu chất hydrocacbon nhẹ được làm lạnh – Lấy mẫu khí thiên nhiên hóa lỏng – Phương pháp liên tục và gián đoạn Refrigenated light hydrocarbon fluids – Sampling of liquefied natural gas – Continuous and intermittent methods |
| 3358 |
TCVN 12800:2019Khí thiên nhiên – Xác định hợp chất lưu huỳnh – Xác định hàm lượng lưu huỳnh tổng bằng phương pháp huỳnh quang tử ngoại Natural gas – Determination of sulfur compounds – Determination of total sulfur content by ultraviolet fluorescence method |
| 3359 |
TCVN 12801:2019Khí thiên nhiên – Phương pháp tính trị số metan Natural gas – Calculation of methane number |
| 3360 |
TCVN 12802:2019Nhiên liệu dạng khí – Xác định hàm lượng hơi nước bằng phép đo nhiệt độ điểm sương Standard test method for water vapor content of gaseous fuels by measurement of dew-point temperature |
