Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.377 kết quả.
Searching result
| 2921 |
TCVN 7870-3:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 3: Không gian và thời gian Quantities and units - Part 3: Space and time |
| 2922 |
|
| 2923 |
TCVN 7870-5:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực Quantities and units - Part 5: Thermodynamics |
| 2924 |
TCVN 7870-7:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ Quantities and units - Part 7: Light and radiation |
| 2925 |
TCVN 7870-9:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
| 2926 |
TCVN 7870-10:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics |
| 2927 |
TCVN 7870-11:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers |
| 2928 |
TCVN 7870-12:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics |
| 2929 |
TCVN 13115:2020Internet vạn vật (IoT) - Các yêu cầu chung Internet of things (IoT) - Common requirements |
| 2930 |
TCVN 13116:2020Internet vạn vật (IoT) - Thuật ngữ và định nghĩa Terms and definitions for the internet of things (IoT) |
| 2931 |
TCVN 13117:2020Internet vạn vật (IoT) - Kiến trúc tham chiếu Internet of Things (IoT) — Reference Architecture |
| 2932 |
TCVN 13051:2020Bê tông - Bê tông xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa |
| 2933 |
TCVN 13194:2020Kết cấu thép - Lắp dựng và nghiệm thu |
| 2934 |
|
| 2935 |
TCVN 8645:2019Công trình thủy lợi - Thiết kế, thi công và nghiệm thu khoan phụt vữa xi măng vào nền đá Hydraulic structures - Design, construction and acceptance drilling and injecting cement into rock foundation |
| 2936 |
TCVN 12704-3:2019Sơn và vecni - Phương pháp xác định độ phủ - Phần 3: Xác định tỉ lệ tương phản của sơn sáng màu với độ phủ sơn cố định Paints and varnishes — Determination of hiding power — Part 3: Determination of contrast ratio of light-coloured paints at a fixed spreading rate |
| 2937 |
TCVN 11357-11:2019Máy đào và chuyển đất - An toàn - Phần 11: Yêu cầu cho máy đầm đất và rác thải Earth-moving machinery - Safety - Requirements for earth and landfill compactors |
| 2938 |
TCVN 9292:2019Phân bón - Phương pháp xác định axit tự do Fertilizers – Method for determination for free acid |
| 2939 |
|
| 2940 |
|
