Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 126 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 8249:2013Bóng đèn huỳnh quang ống thẳng. Hiệu suất năng lượng Linear tubular fluorescent lamps - Energy efficiency |
42 |
TCVN 8248:2013Ba lát điện từ dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electromagnetic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
43 |
TCVN 7897:2013Balát điện tử dùng cho bóng đèn huỳnh quang. Hiệu suất năng lượng Electronic ballasts for fluorescent lamps. Energy efficiency |
44 |
TCVN 7722-2-8:2013Đèn điện. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện cầm tay Luminaires. Part 2-8: Particular requirements. Handlamps |
45 |
TCVN 7722-2-4:2013Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires |
46 |
TCVN 7722-2-7:2013Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn. Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use |
47 |
TCVN 7722-2-24:2013Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface |
48 |
TCVN 7722-2-22:2013Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting |
49 |
TCVN 7722-2-13:2013Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires |
50 |
TCVN 7722-2-20:2013Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains |
51 |
TCVN 7722-2-12:2013Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights |
52 |
TCVN 7722-2-1:2013Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires |
53 |
TCVN 7590-2-7:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ) Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained) |
54 |
TCVN 7590-2-13:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules |
55 |
TCVN 7590-2-11:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện Lamp controlgear. Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires |
56 |
TCVN 7590-2-10:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes) |
57 |
TCVN 10172:2013Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps |
58 |
TCVN 9892:2013Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17 DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements |
59 |
TCVN 9893:2013Phụ kiện dùng cho bóng đèn - Cơ cấu khởi động (không phải loại tắc te chớp sáng) - Yêu cầu về tính năng. 32 Auxiliaries for lamps - Starting devices (other than glow starters) - Performance requirements |
60 |
TCVN 9894:2013Chiếu sáng thông dụng - LED và mô đun LED - Thuật ngữ và định nghĩa. 17 General lighting - LEDs and LED modules - Terms and definitions |