• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5210:1990

Máy nâng hạ. Yêu cầu đối với thiết bị khống chế bảo vệ điện

Loading cranes. Requirements for electric preservative command apparatus

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7728:2011

Sản phẩm chất béo sữa. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer

Milk fat products. Determination of water content. Karl Fischer method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 4866:2013

Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo - Xác định khối lượng riêng

Rubber, vulcanized or thermoplastic.Determination of density

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 13321-2:2021

Thảm thể thao – Phần 2: Yêu cầu an toàn đối với thảm nhảy cao và nhảy sào

Sports mats - Part 2: Pole vault and high jump mats, safety requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6531:1999

Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng ASEN. Phương pháp trắc quang bạc Dietyldithiocacbamat ISO 2590

Solid mineral fuels. Determination of arsenic content using the standard silver diethyldithiocarbamate photometric method of ISO 2590

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4497:1988

Tranzito. Phương pháp đo môđun hệ số truyền đạt dòng trong mạch emitơ chung và tần số giới hạn của hệ số truyền đạt dòng

Transistors. Method of measurement of current transfer ratio modul and cut-off frequency in common emitter configuration

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5031:1989

Tranzito. Phương pháp đo hằng số thời gian mạch phản hồi

Transistors. Methods for measuring collector-base time constant

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 1979:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng kẽm bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of zinc content by photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7590-2-7:2013

Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ)

Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 700,000 đ