Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 61 kết quả.

Searching result

41

TCVN 7675-3:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 3: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyeste, cấp chịu nhiệt 155

Specifications for particular types of winding wires. Part 3: Polyester enamelled round copper wire, class 155

42

TCVN 7675-12:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 12: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyn acetal, cấp chịu nhiệt 120

Specifications for particular types of winding wires. Part 12: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 120

43

TCVN 7675-2:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 2: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130, có lớp kết dính

Specifications for particular types of winding wires. Part 2: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130, with a bonding layer

44

TCVN 7675-0-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 0-1: Yêu cầu chung. Sợi dây đồng tròn có tráng men

Specifications for particular types of winding wires. Part 0-1: General requirements. Enamelled round copper wire

45

TCVN 7675-4:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 4: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyuretan có thể hàn được, cấp chịu nhiệt 130

Specifications for particular types of winding wires. Part 4: Solderable polyurethane enamelled round copper wire, class 130

46

TCVN 7675-1:2007

Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 1: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyvinyl acetal, cấp chịu nhiệt 105

Specifications for particular types of winding wires. Part 1: Polyvinyl acetal enamelled round copper wire, class 105

47

TCVN 6483:1999

Dây trần có sợi tròn xoắn thành các lớp đồng tâm dùng cho đường dây tải điện trên không

Round wire concentric lay overhead electrical stranded conductors

48

TCVN 6337:1998

Dây điện từ bằng đồng mặt cắt tròn, tráng poly seter (PEW) cấp chiụ nhiệt 155oC

Polyester enamelled round copper wire (PEW). Class 155oC

49

TCVN 2103:1994/SĐ 1:1995

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

50

TCVN 5933:1995

Sợi dây đồng tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round copper wire. General requirements

51

TCVN 5934:1995

Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electro-technical round aluminium wire. General requirements

52

TCVN 5936:1995

Cáp và dây dẫn điện. Phương pháp thử cách điện và vỏ bọc (Hợp chất dẻo và nhựa chịu nhiệt)

Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (Elastomeric and thermoplastic compounds)

53

TCVN 2103:1994

Dây điện bọc nhựa PVC

PVC insulated wires

54

TCVN 4045:1993

Hạt tiêu. Phương pháp thử

Pepper. Test methods

55

TCVN 4305:1992

Dây điện từ PVF

Copper PVF varnish covered wires

56

TCVN 5397:1991

Ruột dẫn điện cho cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm - Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Conductors for cables and wires - Basic parameters and technical requirements

57

TCVN 5582:1991

Cáp và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định chỉ tiêu cơ học của lớp cách điện và vỏ

Cables, wires and cords. Determination of mechanical characteristics of insulation and covering

58

TCVN 2104:1990

Dây lắp ráp, cách điện bằng chất dẻo dùng trong công nghiệp điện tử

PVC covered conductors for electronics

59

TCVN 4765:1989

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở cách điện

Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of insulation

60

TCVN 4768:1989

Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit

Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend

Tổng số trang: 4