-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5885:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Brinell dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng Metallic materials. Hardness test. Tables of Brinell hardness values for use in tests made on flat surfaces |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9173:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua trioxit Colorless glass. Test method for determination of sulfur trioxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9175:2012Thủy tinh không màu. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit Colorless glass. Test method for determination of aluminum oxide |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5934:1995Sợi dây nhôm tròn kỹ thuật điện. Yêu cầu kỹ thuật chung Electro-technical round aluminium wire. General requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||