Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
701 |
TCVN 5199:1990Sản phẩm kỹ thuật điện và điện tử. Thử tác động của các yếu tố ngoài. Thử tác động của nhiệt độ nâng cao Basic environmental testing procedures for electro-technical and radio-electronic equipments. Tests at high temperatures |
702 |
|
703 |
TCVN 4696:1989Sản phẩm kỹ thuật điện điện áp thấp. Yêu cầu về cách điện Low-voltage electrical equipments. Requirements for the electrical insulation |
704 |
TCVN 4697:1989Máy biến áp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Transformers. Nomenclature of quality characteristics |
705 |
TCVN 4699:1989Động cơ điện. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Electric motors. Nomenclature of quality chracteristics |
706 |
TCVN 4756:1989Quy phạm nối đất và nối không các thiết bị điện Code of Practice of ground conection and O; conection of electrical equipments |
707 |
TCVN 4757:1989Máy phát điện đồng bộ ba pha công suất lớn hơn 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung Synchronous three-phase generators of powers above 110 kW. General specifications |
708 |
TCVN 4758:1989Máy phát điện đồng bộ công suất đến 110 kW. Yêu cầu kỹ thuật chung Synchronous generators of powers up to 110 kW. General specifications |
709 |
TCVN 4760:1989Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền kéo Electro-technical ceramics. Tensile test methods |
710 |
TCVN 4761:1989Vật liệu gốm kỹ thuật điện. Phương pháp xác định giới hạn bền nén Electro-technical ceramics. Pressure test methods |
711 |
|
712 |
TCVN 4763:1989Cáp tần số thấp cách điện bằng polietilen và vỏ bằng nhựa hóa học. Yêu cầu kỹ thuật PE-insulated and plastics covered low-frequency cables. Specifications |
713 |
TCVN 4764:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở của ruột dẫn điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of conductors |
714 |
TCVN 4765:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp đo điện trở cách điện Cables, wires and cords. Methods of measurement of electrical resistance of insulation |
715 |
TCVN 4766:1989Cáp dây dẫn và dây dẫn mềm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản Cables, wires and cords. Marking, packing, transporting and storage |
716 |
|
717 |
TCVN 4768:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend |
718 |
TCVN 4773:1989Sản phẩm cáp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Cable products. Nomenclature of quality characteristics |
719 |
TCVN 4816:1989Máy điện quay. Cổ góp và vành tiếp xúc. Kích thước đường kính Rotary electric machines. Collectors and slip rings. Dimensions of diameters |
720 |
TCVN 4817:1989Máy điện quay. Sự phối hợp chiều cao tâm trục, đường kính. Vành trượt và kích thước chổi than Rotary electric machines. Combination of shaff heights, diameters. Slip ring and dimensions of carbon brushes |