Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 851 kết quả.
Searching result
521 |
TCVN 7079-17:2003Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò. Phần 17: Kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 17: Inspection and maintenance for apparatus |
522 |
TCVN 7079-18:2003Thiết bị điện dùng trong hầm lò - Phần 18: Đổ đầy chất bao phủ - Dạng bảo vệ “m” Electrical apparatus for use in underground mines - Part 18: Encapsulation - Type of protection“m” |
523 |
TCVN 7079-19:2003Thiết bị dùng trong mỏ hầm lò. Phần 19: Sửa chữa và đại tu thiết bị Electrical apparatus for use in underground mines. Part 19: Repair and overhaul for appatus |
524 |
TCVN 7279-9:2003Thiết bị dùng trong môi trường khí nổ. Phần 9: Phân loại và ghi nhãn Electrical apparatus for explosive gas atmospheres. Part 9: Classification and marking |
525 |
TCVN 7347:2003Cáp hạ áp dùng cho phương tiện cơ giới đường bộ Low-voltage cables for road power-driven vehicles |
526 |
TCVN 7079-7:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 7: Tăng cường độ tin cậy - Dạng bảo vệ "e" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 7: Increased safety - Type of protection "e" |
527 |
TCVN 7079-6:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 6: Thiết bị đổ đầy dầu. Dạng bảo vệ "o" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 6: Oil-immersed apparatus. Type of protection "o" |
528 |
TCVN 7079-5:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 5: Thiết bị đổ đầy cát - Dạng bảo vệ "q" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 5: Sand-filled apparatus - Type of protection "q" |
529 |
TCVN 7079-2:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 2: Vỏ được thổi dưới áp suất dư. Dạng bảo vệ "p" Electrical apparatus for use in underground mine. Part 2: Pressurized enclosures. Type of protection "p" |
530 |
TCVN 7079-1:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 1: Vỏ không xuyên nổ. Dạng bảo vệ "d" Electrical apparatus for use in underground mine - Part 1: Flame-proof enclosures. Type of protection "d" |
531 |
TCVN 7079-11:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 11: An toàn tia lửa - Dạng bảo vệ “i” Electrical apparatus for use in underground mine - Part 11: Intrinsic safety. Type of protection “i” |
532 |
TCVN 7079-0:2002Thiết bị điện dùng trong mỏ hầm lò - Phần 0: Yêu cầu chung Electrical apparatus for use in underground mine - Part 0: General requirements |
533 |
TCVN 5699-2-54:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids |
534 |
TCVN 5699-2-29:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers |
535 |
TCVN 5699-2-13:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-12: Particular requirements for warming plates and appliances. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances |
536 |
TCVN 5699-2-10:2002An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines |
537 |
TCVN 6950-1:2001Aptômat tác động bằng dòng dư không có bảo vệ quá dòng dùng trong gia đình và các mục đích tương tự (RCCB). Phần 1: Qui định chung Residual current operated circuit-breakers without integral overcurrent protection for household and similar uses (RCCB). Part 1: General rules |
538 |
TCVN 5699-2-14:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-14: Yêu cầu cụ thể đối với máy dùng trong nhà bếp: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-14: Particular requirements for kitchen machines |
539 |
TCVN 5699-2-21:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-21: Yêu cầu cụ thể đối với bình đun nước nóng Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-21: Particular requirement for storage water heaters |
540 |
TCVN 5699-2-25:2001An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-25: Yêu cầu cụ thể đối với lò vi sóng: Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-25: Particular requirements for microwave ovens |