-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 8554:2010Gốm mịn (gốm cao cấp, gốm kỹ thuật cao cấp) - Xác định khối lượng riêng tuyệt đối của bột gốm bằng tỷ trọng kế Fine ceramics (advanced ceramics, advanced technical ceramics) — Determination of absolute density of ceramic powders by pyknometer |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6747:2009Hệ thống mã dùng cho điện trở và tụ điện Marking codes for resistors and capacitors |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7541-1:2005Thiết bị chiếu sáng hiệu suất cao. Phần 1: Mức hiệu suất năng lượng tối thiểu High efficiency lighting products. Part 1: Minimum energy performance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |