Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 874 kết quả.
Searching result
21 |
TCVN 13590-2:2023Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 2: Yêu cầu tương thích về kích thước đối với phụ kiện dạng chân cắm và tiếp điểm dạng ống Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 2: Dimensional compatibility requirements for pin and contact-tube accessories |
22 |
TCVN 13590-4:2023Phích cắm, ổ cắm cố định hoặc di động và ổ nối vào thiết bị dùng cho mục đích công nghiệp – Phần 4: Ổ cắm có thiết bị đóng cắt có hoặc không có khóa liên động Plugs, fixed or portable socket-outlets and appliance inlets for industrial purposes – Part 4: Switched socket-outlets with or without interlock |
23 |
|
24 |
TCVN 13724-7:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 7: Cụm lắp ráp dùng cho các ứng dụng đặc biệt như bến du thuyền, khu vực cắm trại, khu vực chợ, trạm sạc xe điện Low-voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 7: Assemblies for specific applications such as marinas, camping sites, market squares, electric vehicle charging stations |
25 |
TCVN 13728:2023Mức trường điện và trường từ tạo bởi hệ thống điện xoay chiều (AC) – Quy trình đo liên quan đến phơi nhiễm công chúng Electric and magnetic field levels generated by AC power systems – Measurement procedures with regard to public exposure |
26 |
TCVN 13726-1:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 1: Yêu cầu chung Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 1: General requirements |
27 |
TCVN 13726-2:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 2: Điện trở cách điện Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 2: Insulation resistance |
28 |
TCVN 13726-3:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 3: Trở kháng mạch vòng Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 3: Loop impedance |
29 |
TCVN 13726-4:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 4: Điện trở của mối nối đất và liên kết đẳng thế Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 4: Resistance of earth connection and equipotential bonding |
30 |
TCVN 13726-5:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 5: Điện trở tiếp đất Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 5: Resistance to earth |
31 |
TCVN 13726-6:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 6: Tính hiệu quả của thiết bị dòng dư (RCD) trong hệ thống TT, TN và IT Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 6: Effectiveness of residual current devices (RCD) in TT, TN and IT systems |
32 |
TCVN 13726-7:2023An toàn điện trong hệ thống phân phối điện hạ áp đến 1 000 V xoay chiều và 1 500 V một chiều – Thiết bị thử nghiệm, đo hoặc theo dõi các biện pháp bảo vệ – Phần 7: Thứ tự pha Electrical safety in low voltage distribution systems up to 1 000 V AC and 1 500 V DC – Equipment for testing, measuring or monitoring of protective measures – Part 7: Phase sequence |
33 |
TCVN 13608:2023Chiếu sáng nhân tạo bên ngoài các công trình công cộng và hạ tầng kỹ thuật – Yêu cầu thiết kế Outdoor artificial lighting for public buildings and urban infrastructure – Design requirements |
34 |
TCVN 13755-2:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 2: Yêu cầu an toàn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
35 |
TCVN 13755-1:2023Hệ thống hoán đổi ắc quy xe điện – Phần 1: Yêu cầu chung và hướng dẫn Electric vehicle battery swap system – Part 1: Safety requirements |
36 |
TCVN 13724-0:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies |
37 |
TCVN 13724-1:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 1: Quy tắc chung Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 1: General rules |
38 |
TCVN 13724-2:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 2: Cụm đóng cắt và điều khiển nguồn điện lực Low–voltage switchgear and controlgear assemblies – Part 2: Power switchgear and controlgear assemblies |
39 |
TCVN 13724-5:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 5: Cụm lắp ráp dùng cho mạng phân phối trong lưới điện công cộng Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 5: Assemblies for power distribution in public networks |
40 |
TCVN 13725:2023Vỏ tủ điện dùng cho cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Yêu cầu chung Empty enclosures for low–voltage switchgear and controlgear assemblies – General requirements |