Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.682 kết quả.
Searching result
18561 |
|
18562 |
TCVN 194:1966Trục và gối trục. Tên gọi và định nghĩa Shafts and pillow blocks. Nomenclature and definitions |
18563 |
|
18564 |
|
18565 |
|
18566 |
|
18567 |
TCVN 201:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ co hay nở phụ Refractory materials - Method for determination of shrinkage and expansion |
18568 |
TCVN 202:1966Vật liệu chịu lửa - Phương pháp xác định độ biến dạng dưới tải trọng Refractory materials- Method for determination of deformed temperature under loads |
18569 |
|
18570 |
|
18571 |
|
18572 |
|
18573 |
|
18574 |
TCVN 209:1966Ren hình thang có đường kính 10-640 mm. Kích thước cơ bản Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 640 mm. Basic dimensions |
18575 |
TCVN 210:1966Dung sai của ren hình thang có đường kính 10-300 mm Trapezoidal screw threads with diameters from 10 to 300 mm tolerances |
18576 |
|
18577 |
|
18578 |
|
18579 |
|
18580 |
TCVN 220:1966Hệ thống quản lý bản vẽ - Các loại bản vẽ và tài liệu kỹ thuật Technical drawings management system. Types of technical drawings and technical documents |