Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 16401 | TCVN 4617:1988Kiểm tra không phá hủy - Phương pháp thẩm thấu Nondestructive testing - Capilary methods | 
| 16402 | TCVN 1045:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền xung nhiệt Glass. Determination of heat resistance | 
| 16403 | TCVN 1046:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền nước ở 98oC và phân cấp Glass. Hydrolytic resistance of glass grains at 98oC. Test methods and classification | 
| 16404 | TCVN 1047:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền kiềm và phân cấp Glass. Determination of resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali and classification | 
| 16405 | TCVN 1048:1988Thủy tinh. Phương pháp xác định độ bền axit Glass. Determination of resistance to attack by aqueous acidic solutions and classification | 
| 16406 |  | 
| 16407 | TCVN 1485:1988Ổ lăn có ống kẹp. Kiểu và kích thước giới hạn Rolling bearings with adapter sleeves. Types and boundary dimensions | 
| 16408 |  | 
| 16409 | TCVN 1595:1988Cao su. Phương pháp xác định độ cứng So(Shore) A Rubber. Determination of Shore A hardness | 
| 16410 | TCVN 1596:1988Cao su. Phương pháp xác định độ bền kết dính nội Rubber. Determination of adhesion strength | 
| 16411 | TCVN 1605:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Bình định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring flasks | 
| 16412 | TCVN 1606:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet định mức Laboratory volumetric glassware. Measuring pipettes | 
| 16413 | TCVN 1607:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Pipet chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated pipettes | 
| 16414 | TCVN 1609:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. Buret Laboratory volumetric glassware. Measuring burettes | 
| 16415 | TCVN 1610:1988Dụng cụ đo dung tích bằng thủy tinh dùng trong phòng thí nghiệm. ống đong chia độ Laboratory volumetric glassware. Graduated cylinders | 
| 16416 | TCVN 1833:1988Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications | 
| 16417 |  | 
| 16418 | TCVN 1976:1988Đồ hộp. Phương pháp xác định hàm lựơng kim loại nặng. Quy định chung Canned foods. Determination of heavy metal contents. General regulations | 
| 16419 | TCVN 1977:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of copper content by photometric method | 
| 16420 | TCVN 1978:1988Đồ hộp. Xác định hàm lượng chì bằng phương pháp trắc quang Canned foods. Determination of lead content by photometric method | 

 
        