Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.331 kết quả.
Searching result
| 16361 |
TCVN 4999:1989Khoai tây. Phương pháp lấy mẫu và xác định chất lượng Potatoes. Sampling method and quality determination |
| 16362 |
|
| 16363 |
|
| 16364 |
TCVN 5002:1989Dứa tươi. Hướng dẫn bảo quản và chuyên chở Fresh pineapples. Guide to storage and transportation |
| 16365 |
|
| 16366 |
|
| 16367 |
|
| 16368 |
|
| 16369 |
|
| 16370 |
|
| 16371 |
|
| 16372 |
TCVN 5010:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với ánh sáng nhân tạo. Đèn xenon Textiles. Determination of colour fastness to artificial light of xenon lamps |
| 16373 |
TCVN 5011:1989Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu đối với là nóng Textiles. Test of colour fastness. Colour fastness to hot pressing |
| 16374 |
TCVN 5012:1989Vật liệu dệt. Sản phẩm dệt kim. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Textiles. Knitted garments. List of quality characteristics |
| 16375 |
|
| 16376 |
|
| 16377 |
|
| 16378 |
TCVN 5016:1989Vật đúc bằng gang cầu. Yêu cầu kỹ thuật Spheroidal graphite iron castings. Technical requirements |
| 16379 |
|
| 16380 |
TCVN 5018:1989Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods |
