-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3746:1983Tài liệu thiết kế. Biểu diễn và ký hiệu quy ước các mối ghép bằng hàn Symbolic designations and representations of weld and welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11151:2015Quặng và tinh quặng mangan. Xác định hàm lượng sắt tổng. Phương pháp đo phổ 1,10-phenantrolin. 9 Manganese ores and concentrates -- Determination of total iron content -- 1,10-Phenanthroline spectrometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4749:1989Hộp giảm tốc bánh răng trụ thông dụng. Thông số cơ bản General purpose cylindrical reductor - Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |