Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R0R0R4R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 4739:1989
Năm ban hành 1989
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Gỗ xẻ - Khuyết tật - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Sawn wood - Defects - Terms and definitions
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ST SEV 321:1976
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
79.040 - Gỗ, gỗ khúc và gỗ xẻ
|
Lĩnh vực chuyên ngành
Specialized field
7 - Cơ khí, máy xây dựng
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |
Quyết định công bố
Decision number
2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2082
|