-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11404:2016Phân bón rắn – Xác định hàm lượng cacbonat bằng phương pháp thể tích. Solid fertilizers – Determination of carbonate content by volumetric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5716-1:2017Gạo – Xác định hàm lượng amylose - Phần 1: Phương pháp chuẩn Rice - Determination of amylose content - Part 1: Reference method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4750:1989Vỏ bảo vệ đá mài. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Protective housing for grinding wheels. Basic dimensions and technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||