Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.330 kết quả.
Searching result
| 10721 |
TCVN 6189-2:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn đường ruột. Phần 2: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of intestinal enterococci in surface and waste water. Part 2: Membrane filtration method |
| 10722 |
TCVN 6187-1:2009Chất lượng nước. Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform. Phần 1: Phương pháp lọc màng Water quality. Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Part 1: Membrane filtration method |
| 10723 |
TCVN 6176:2009Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt Standard Test Method for Thermal Transmittance of Textile Materials |
| 10724 |
TCVN 6137:2009Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
| 10725 |
TCVN 6149-4:2009Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 4: Chuẩn bị các tổ hợp lắp ghép để thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 4: Preparation of assemblies |
| 10726 |
TCVN 6149-3:2009Ống, phụ tùng và hệ thống phụ tùng bằng nhựa nhiệt dẻo dùng để vận chuyển chất lỏng. Xác định độ bền với áp suất bên trong. Phần 3: Chuẩn bị các chi tiết để thử Thermoplastics pipes, fittings and assemblies for the conveyance of fluids. Determination of the resistance to internal pressure. Part 3: Preparation of components |
| 10727 |
TCVN 6165:2009Từ vựng quốc tế về đo lường học. Khái niệm, thuật ngữ chung và cơ bản (VIM) International vocabulary of metrology – basic and general concepts and associated terms (VIM) |
| 10728 |
TCVN 6135:2009Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu năng cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
| 10729 |
TCVN 6134:2009Chất lượng đất. Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao/nhiệt phun/ khối phổ (HPLC/TS/MS) hoặc Detector cực tím (UV) để xác định hợp chất không bay hơi có thể chiết trong dung môi Soil quality. Solvent extractable nonvolatile compounds by high performance liquid chromatography/thermospray/mass spectrometry (HPLC/TS/MS) or ultraviolet (UV) detection |
| 10730 |
TCVN 6111:2009Thử không phá hủy. Kiểm tra chụp ảnh bức xạ các vật liệu kim loại bằng tia x và tia gama. Qui tắc cơ bản Non-destructive testing. Radiographic examination of metallic materials by X- and gamma-rays. Basic rules |
| 10731 |
TCVN 6098-2:2009Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 2: Đường tiếng. Phương pháp đo chung và phương pháp đo dùng cho các kênh đơn âm Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 2: Audio channels. General methods and methods for monophonic channels |
| 10732 |
|
| 10733 |
|
| 10734 |
TCVN 6061:2009Bia. Xác định độ màu bằng phương pháp quang phổ Beer. Determination of colour by spectrophotometric method |
| 10735 |
TCVN 6098-1:2009Phương pháp đo máy thu hình dùng trong truyền hình quảng bá. Phần 1: Lưu ý chung. Các phép đo ở tần số radio và tần số video Methods of measurement on receivers for television broadcast transmissions. Part 1: General considerations. Measurements at radio and video frequencies |
| 10736 |
TCVN 5977:2009Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter |
| 10737 |
TCVN 5966:2009Chất lượng không khí. Những khái niệm chung. Thuật ngữ và định nghĩa Air quality. General aspects. Vocabulary |
| 10738 |
|
| 10739 |
TCVN 5879:2009Thử không phá hủy. Phương tiện kiểm tra bằng mắt. Chọn kính phóng đại có độ phóng đại nhỏ Non-destructive testing. Aids to visual inspection. Selection of low-power magnifiers |
| 10740 |
TCVN 5868:2009Thử không phá hủy. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel |
