-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 4679:1989Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10108:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng các hợp chất phân cực Animal and vegetable fats and oils. Determination of content of polar compounds |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 7993:2009Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after pressure digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||