-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7992:2009Thịt và sản phẩm thịt. Xác định hàm lượng nitrit (phương pháp chuẩn) Meat and meat products. Determination of nitrite content (reference method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8008:2009Rượu chưng cất. Xác định độ cồn Distilled liquor. Determination of alcohol |
236,000 đ | 236,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7993:2009Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết. Xác định thủy ngân bằng đo phổ hấp thụ nguyên tử hơi-lạnh (CVAAS) sau khi phân hủy bằng áp lực Foodstuffs. Determination of trace elements. Determination of mercury by cold-vapour atomic absorption spectrometry (CVAAS) after pressure digestion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 386,000 đ |