Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.752 kết quả.
Searching result
2921 |
TCVN 12245:2018Chất lượng không khí – Xác định tổng các hợp chất hữu cơ không chứa metan – Phương pháp làm giàu sơ bộ bằng đông lạnh và detector ion hoá ngọn lửa trực tiếp Air quality − Determination of total non¬ methane organic compounds – Cryogenic reconcentration and direct flame ionization detection method |
2922 |
TCVN 12247-1:2018Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 1: Lấy mẫu bằng bơm Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography - Part 1: Pumped sampling |
2923 |
TCVN 12247-2:2018Không khí trong nhà, không khí xung quanh và không khí nơi làm việc – Lấy mẫu và phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi bằng ống hấp phụ/giải hấp nhiệt/sắc ký khí mao quản – Phần 2: Lấy mẫu khuếch tán Indoor, ambient and workplace air¬ – Sampling and analysis of volatile organic compounds by sorbent tube/thermal desorption/capillary gas chromatography – Part 2: Diffusive sampling |
2924 |
TCVN 12246:2018Không khí xung quanh – Xác định các hydrocarbon thơm đa vòng pha hạt bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao Ambient air – Determination of particle¬ phase polycyclic aromatic hydrocarbons by high performance liquid chromatography |
2925 |
TCVN 12248-1:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 1: Chiết oxit và hydroxit sắt vô định hình bằng axit ascorbic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 1: Extraction of amorphous iron oxides and hydroxides with ascorbic acid |
2926 |
TCVN 12248-2:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 2: Chiết oxit và hydroxit sắt tinh thể bằng dithionit Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 2: Extraction of crystalline iron oxides and hydroxides with dithionite |
2927 |
TCVN 12248-3:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 3: Chiết oxit và hydroxit nhôm bằng amoni oxalat/axit oxalic Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 3: Extraction of aluminium oxides and hydroxides with ammonium oxalate/oxalic acid |
2928 |
TCVN 12248-4:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu - Phần 4: Chiết các chất mùn từ mẫu thể rắn Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 4: Extraction of humic substrances from solid samples |
2929 |
TCVN 12248-5:2018Chất lượng đất – Các thông số từ quá trình chiết dùng để lập mô hình địa hóa các thành phần và sự tồn tại của các thành phần trong đất và vật liệu – Phần 5: Chiết các chất mùn từ mẫu nước Soil quality – Parameters for geochemical modelling of leaching and speciation of constituents in soils and materials – Part 5: Extraction of humic substrances from aqueous samples |
2930 |
TCVN 12254:2018Bao bì và môi trường – Yêu cầu chung về sử dụng tiêu chuẩn trong lĩnh vực bao bì và môi trường Packaging and the environment – General requirements for the use of ISO standards in the field of packaging and the environment |
2931 |
TCVN 12255:2018Packaging and the environment – Optimization of the packaging system Bao bì và môi trường – Tối ưu hóa hệ thống bao bì |
2932 |
|
2933 |
TCVN 12257:2018Bao bì và môi trường – Tái chế vật liệu Packaging and the environment – Material recycling |
2934 |
TCVN 12258:2018Bao bì và môi trường – Thu hồi năng lượng Packaging and the environment – Energy recovery |
2935 |
TCVN 12259:2018Bao bì và môi trƣờng – Tái chế hữu cơ Packaging and the environment – Organic recycling |
2936 |
TCVN 12574:2018Sơn phủ bảo vệ kết cấu bê tông - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Top coats for concrete structures - Specifications and test methods |
2937 |
TCVN 12195-2-2:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Cryphonectria parasitica (Murill) Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-2: Particular requirements for Cryphonectria parasitica (Murill) Barr) fungi |
2938 |
TCVN 12195-2-1:2018Quy trình giám định nấm gây bệnh thực vật - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với nấm Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz Procedure for identification of plant disease caused by fungi - Part 2-1: Particular requirements for Guignardia bidwellii (Ellis) Viala & Ravaz |
2939 |
TCVN 12194-2-2:2018Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-2: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Aphelenchoides ritzemabosi (Schwarts) Steiner & Buhrer Procedure for identification of plant nematode - Part 2-2: Particular requirements for Aphelenchoides ritzemabosi (Schwartz) Steiner & Buhrer |
2940 |
TCVN 12194-2-1:2018Quy trình kiểm dịch sau nhập khẩu - Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với tuyến trùng Nacobbus aberrans (Thorne) Thorne & Allen Procedure for identification of plant nematode - Part 2-1: Particular requirements for nacobbus aberrans (thorne) thorne & allen |