Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.414 kết quả.
Searching result
| 18401 |
|
| 18402 |
|
| 18403 |
TCVN 2627:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oil. Method for the determination of colour, odour and limpidity |
| 18404 |
TCVN 2628:1978Dầu thực vật - phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và Polenske Vegetable oil - Method for the determination of Reichert - Meissl and Polenske values |
| 18405 |
|
| 18406 |
TCVN 2652:1978Nước uống. Phương pháp lấy, bảo quản và vận chuyển mẫu Drinking water. Methods of sampling, preservation and handling of samples |
| 18407 |
TCVN 2653:1978Nước uống. Phương pháp xác định mùi, vị, màu sắc và độ đục Drinking water. Determination of taste, smell, color and turbidity |
| 18408 |
TCVN 2654:1978Nước uống. Phương pháp xác định nhiệt độ Drinking water. Determination of temperature |
| 18409 |
|
| 18410 |
TCVN 2656:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng clorua Drinking water - Determination of chloride content |
| 18411 |
TCVN 2657:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng nitrat Drinking water. Determination of nitrate content |
| 18412 |
TCVN 2658:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng nitrit Drinking water - Determination of nitrate content |
| 18413 |
TCVN 2659:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng gốc sunfat Drinking water. Determination of sulfate content |
| 18414 |
TCVN 2660:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng xyanua Drinking water. Determination of cyanide content |
| 18415 |
TCVN 2661:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng poliphotphat Drinking water. Determination of polyphosphate content |
| 18416 |
TCVN 2662:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng amoniac Drinking water. Determination of ammonia content |
| 18417 |
TCVN 2663:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng asen Drinking water. Determination of arsenic content |
| 18418 |
TCVN 2664:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng cađimi Drinking water. Determination of cadmium content |
| 18419 |
TCVN 2665:1978Nước uống. Phương pháp xác định hàm lượng chì Drinking water. Determination of lead content |
| 18420 |
TCVN 2666:1978Nước uống - Phương pháp xác định hàm lượng đồng Drinking water - Determination of copper content |
